Datalogger ghi nhiệt độ KIMO KT120
Hãng sản xuất: KIMO
Model: KT120
Xuất xứ: Pháp
Thông số kỹ thuật:
Sensor đo trong
Cấp độ bảo vệ IP65
Khả năng lưu trữ 50,000 giá trị đo
Màn hình hiển thị LCD 1 dòng
Cài đặt 2 điểm cảnh báo
Có nam châm từ tính sau lưng máy.
Kích thước nhỏ gọn: 100 x 42.5 x 15.9 mm / 53 gam
Khoảng đo: Nhiệt độ: từ -40 … +70oC
Độ phân giải: 0.1oC
Tần suất đo: từ 1 phút đến 24 giờ
Nguồn: pin CR2450 (dùng được khoảng 3 năm)
Tiêu chuẩn: 2011/65/EU RoHS II ; 2012/19/EU WEEE ; 2004/108/EC EMC ; 2006/95/EC

Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee MW306
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Máy đo độ ồn âm thanh Smartsensor ST9604
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại mini Fluke 63(-32℃~535℃)
Máy đo nhiệt độ Benetech GM533 (530℃)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB22N-B
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Ampe kìm đo dòng rò Chauvin Arnoux F65 (AC 100A)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm)
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033B
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR842A+
Máy đo EC/TDS/pH/độ mặn/điện trở suất/nhiệt độ EXTECH EC600
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-719R(TypeA)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Máy đo áp suất hai van Elitech MS-2000
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Máy đo cường độ ánh sáng Sauter SP 200K
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Máy đo ghi độ ẩm, nhiệt độ Center 313 (Dataloger)
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Ampe kìm SMARTSENSOR ST823
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2052S (0-30mm/ 0.01mm)
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-20 (20N/2kg)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LW (50mm)
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Cân nạp ga điện tử Tasco TA101FB
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Dụng cụ nạo ba via Tasco TB38C
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Máy đo nhiệt độ Benetech GM1651
Máy đo lưu lượng gió PCE-WSAC 50-311
Đồng hồ đo vạn năng SEW ST-3501
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN1.5
Máy đo điện trở đất, điện trở suất Kyoritsu 4106
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-485S2 (0~12.7mm/0.001mm)
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG
Đầu đo dài 50mm dùng cho máy đo độ bám dính lớp phủ Defelsko DOLLY50
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Đồng hồ so TECLOCK TM-110f (10mm/0.01mm; Lưng phẳng)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772
Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7002-10
Nguồn DC ITECH IT6952A (0~60V; 0~25A;600W)
Ampe kìm SEW 3900 CL
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Máy đo độ ồn SMARTSENSOR AS824
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528-80g(20mm)
Máy đo độ rung Benetech GM63B
Bút đo TDS HM Digital AP-1
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SCPK-150
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-300 (60-300mm, 0.01mm)
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302C+(-32~1100°C)
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-206 (50-150mm/ 0.01mm)
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Ống thổi Sentech MP2500(AL2500Elite)
Máy đo độ ồn Benetech GM1352
Ampe kìm Kyoritsu 2033
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D 
