Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Hãng sản xuất: Hanna
Model: HI766F
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 06 tháng
Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ tối đa
1100°C (2000°F)
Thời gian phản ứng
4 giây (90% Gía trị cuối cùng)
Chiều dài cảm biến
255 mm (10″)
Chất liệu thân
Thép không gỉ AISI 316
Đường Kính
1.5 mm (0.06″)
Ứng dụng
Nhiệt độ cao
Đầu dò nhiệt độ kiểu K vỏ dẻo HI766F được thiết kế để đo nhiệt độ của chất rắn, bề mặt mẫu nhiệt độ cao mà có thể khó khăn nếu đo bằng loại điện cực truyền thống. Thời gian phản ứng của một phép đo bị ảnh hưởng bởi vị trí của bề mặt cảm biến so với bề mặt được đo. HI766F được thiết kế lớp vỏ dẻo cho thời gian phản ứng nhanh 4 giây. Được làm bằng thép AISI 316 không gỉ, chống ăn mòn, đầu dò HI766F có thể đo bề mặt cực nóng lên đến 1100°C (2000°F).

Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Máy đo độ dày vật liệu Smartsensor AS840
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-403
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 1811 EL
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT191E
Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm LUTRON MHB-382SD
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6470N
Máy đo độ mặn nhiệt độ Dys DMT-20
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ UNI-T UT363S
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại mini Fluke 63(-32℃~535℃)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 830C (max 200mF)
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-202
Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867
Máy đo tốc độ gió độ ẩm nhiệt độ Lutron AM-4205
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Ống phát hiện Ion Niken Ni trong dung dịch Gastec 291
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT2235B
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ TESTO 184 T3 (-35 ~ +70 °C; IP67)
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AS823
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Bút đo độ rung INSIZE 9720-199 (0.1~199.9mm/s)
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A)
Thiết bị kiểm tra cáp LAN TENMARS LC-90
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Ống nhòm đo khoảng cách UNI-T LM600(550m)
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BN
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
Đồng hồ đo áp suất chân không Elitech VGW-mini
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114-3A (10mm / 0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH LT300
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Kestrel 2000
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 568(-40℃800℃)
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Máy đo nhiệt độ trong nhà/ngoài trời EXTECH 401014A
Máy ghi dữ liệu dòng DC ba kênh EXTECH SD900
Nguồn một chiều BKPRECISION 1672 (2x(0-30V/3A), 5V/3A)
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Chauvin Arnoux C.A 6116N
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm) 
