Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181
Hãng sản xuất: Hioki
Model: 9181
Sử dụng cho máy đo nhiệt độ tiếp xúc 3441, 3442
Đầu đo nhiệt nhiệt độ loại K (Chromel / Almel)
Kiểu tiếp xúc: Nối đất
Dung sai:
±2.5°C (±4.5°F ) [(T-Ts) ≤ 100°C (180°F )]
−0.035×T°C~+2.5°C [100°C (180°F ) < (T-Ts)]
T: Nhiệt độ đo (-50°C~400°C)
Ts: Nhiệt độ môi trường (0°C~50°C)
Phản hồi (90%): ≈3 giây
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181 kích thước lớp vỏ (mm), (inch): φ 13 (mm), φ 0.51 (in)
Dây bù nhiệt: Loại truyền thống (-20~90°C, -4~194°F), 1m (3.28 ft)
Tay cầm chịu nhiệt: 150°C (302°F), Kích thước tay nắm φ 13 × 100 mm (φ0.51 in × 3.94 in)
Đo nhiệt độ: −50~400°C, –58~752°F

Dây cáp kết nối Aqua Boy Tem I
Cuộn dây hãm tự động 6m ADELA RFA-060W
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SCLCK-150
Máy đo lực kéo nén Algol NK-20
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-34 (4mm/0.01mm)
Thiết bị kiểm tra Ắc quy và Pin Sew 6470 BT
Đế từ MITUTOYO 7011S-10
Đồng hồ vạn năng TENMARS TM-86
Máy đo độ mặn của nước Lutron YK31SA
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Máy đo nhiệt Benetech GM1650(200℃-1650℃)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 572-2 (-30 °C-900 °C)
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8124
Máy đo năng lượng mặt trời Tenmars TM-751
Máy đo, ghi độ ồn Center 322 (130dB, 32.000 bản ghi)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 5693
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE 87-5 (Fluke 87V)
Bộ nguồn DC QJE QJ12005S (0 ~ 120V/0~5A)
Nhiệt ẩm kế Climatech CT-85100LD
Tô vít cân lực KTC GLK500(100-500cN.m)
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE 87V/E2 KIT
Kẹp đo dòng Chauvin Arnoux MA194-250
Bút đo độ dẫn của nước tinh khiết HANNA HI98308
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-308S 
