Đầu đo nhiệt độ Hioki 9475
Hãng sản xuất: Hioki
Model: 9475
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9475
Đầu đo nhiệt độ cho máy đo nhiệt độ tiếp xúc Hioki 3441, 3442
Đầu đo nhiệt nhiệt độ loại K (Chromel / Almel)
Kiểu tiếp xúc: Không nối đất
Dung sai: Tại nhiệt độ >-40°C (-40°F ): >±1.5°C (±2.7°F) và ±0.4% của giá trị đo
Phản hồi (90%): ≈10 giây
Kích thước Sheath (mm)/(inch): φ 4.8 × 100 (mm)/φ 0.19 × 3.94 (in)
Dây bù nhiệt: Loại truyền thống (-20~90˚C, -4~194˚F), 1m (3.28 ft)
Tay cầm chịu nhiệt: 80°C (176°F)
Đo nhiệt độ: −100~500°C/–148~932°F

Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-500 (0.6~5N)
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-252-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Máy đo khí CO Smartsensor ST9700
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4252
Bút đo pH/EC/TDS/nhiệt độ HANNA HI98130(thang cao)
Que đo KYORITSU 7121B
Thiết bị đo độ ồn Tenmars ST-109R (30~130dB)
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-6N (3.8~6.2mm)
Đầu dò nhiệt độ Hanna HI766TR2
Thiết bị khử tĩnh điện thông minh QUICK 445F
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-307S
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-044 (400 x 400 x 60 mm)
Dụng cụ đo góc vạn năng RSK 589-300
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565J(0-15mm)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử Teclock DMD-250S2
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Máy đo điện trở đất 4 dây SEW 4234 ER
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-300 (300N/30kg) 
