Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112 (-20 ~ +80°C/0 ~ 5000 ppm)
Hãng sản xuất: KIMO
Model: SCO-112
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Đo nhiệt độ:
Đơn vị đo: °C, °F
Dải đo: từ -20 đến +80°C
Độ chính xác: ±0.3% giá trị đọc ±0.25°C
Độ phân giải: 0.1°C
Đo CO2:
Đơn vị đo: ppm
Dải đo: từ 0 đến 5000 ppm
Độ chính xác:
Từ 0 đến 50 ppm: ±2 ppm
Từ 51 đến 200 ppm: ±3 ppm
Từ 201 đến 5000 ppm: ±3% giá trị đọc ±50 ppm
Độ phân giải: 1 ppm

Thiết bị đo công suất LUTRON DW-6163
Đồng hồ bấm giờ kĩ thuật số EXTECH STW515
Bộ que đo dạng kẹp Kelvin sử dụng cho máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295495 (200A, 15m)
Thiết bị đo điện từ trường PCE EM 29
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SCPK-150
Dung dịch chuẩn PH 7.01 HANNA HI7007L/1L
Dây camera PCE VE 180-SC
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Thước đo góc vuông đế rộng INSIZE 4707-400
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Đồng hồ so TECLOCK TM-5106(0.01/5mm)
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đồng hồ đo độ dày ống Teclock TPM-617 (10mm)
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Milwaukee MA887
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 6420 DM
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2308-10A (10mm; 0.01mm,lug back)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Ampe kìm SMARTSENSOR ST823
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Máy dò kim loại cầm tay Safeway AT2018
Checker Đo Photphat Thang Thấp Trong Nước Sạch HI713
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431
Đồng hồ so TECLOCK TM-5105(5mm/0.005) 
