Đầu đo tốc độ vòng quay dạng quang/ tiếp xúc KIMO STA
Hãng sản xuất: KIMO
Model: STA
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Dạng quang
Đơn vị đo: ppm, tr/min, rpm
Dải đo/ Độ chính xác:
Từ 60 đến 10 000 tr/min; ±0.3% giá trị đọc ±1 tr/min
Từ 10001 đến 60 000 tr/min; ±30 tr/min
Độ phân giải: 1 tr/min
Dạng tiếp xúc:
Đơn vị đo: tr/min, rpm
Dải đo: Từ 30 đến 3000 tr/min
Độ chính xác: ±1% giá trị đọc ±1 tr/min
Độ phân giải: 1 tr/min

Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Máy đo khí đơn Senko SGTP-H2S
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-313
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron HT-3006A
Máy đo độ cứng Huatec HT-6600A
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux CA 1862 (-35°C〜+650°C)
Máy đo áp suất chênh lệch 29Psi EXTECH 407910
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Smartsensor AS837
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BL
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Uni-T UT-T07 (500°C)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130 (50mm)
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Máy kiểm tra độ cứng bê tông Huatec HLT210+
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Hioki LR5001
Nguồn một chiều DC BKPRECISION 1688B
Máy đo nhiệt độ trong nhà/ngoài trời EXTECH 401014A
Máy ghi dữ liệu dòng DC ba kênh EXTECH SD900 
