Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Hãng sản xuất: Teclock
Model: USG-14
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kích thước bàn đặt mẫu: 150×150 mm
Chiều cao trụ: 175 mm
Phạm vi điều chỉnh trụ: 0~130 mm
Trọng lượng: 4.9 kg
Loại: Tiêu chuẩn
Mô tả:
Đế gá đồng hồ so được sử dụng để cố định đồng hồ so ở một vị trí ổn định nhằm đo lường chính xác độ sai lệch, độ phẳng, độ tròn, độ đảo của chi tiết máy. Các ứng dụng phổ biến bao gồm kiểm tra chất lượng sản phẩm trong ngành cơ khí, chế tạo, sản xuất và gia công khuôn mẫu.
Hỗ trợ công việc trong phòng QC (Kiểm soát chất lượng) để đảm bảo các chi tiết đáp ứng được tiêu chuẩn kỹ thuật.
Dùng để đo lường chính xác các bề mặt trong quá trình gia công khuôn mẫu.
Giúp cố định đồng hồ so, tăng độ ổn định khi đo, đặc biệt khi kết hợp với đồng hồ so điện tử hoặc cơ khí.

Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LW (12mm)
Đồng hồ đo lực kiểu cơ Teclock DTN-50
Đồng hồ đo độ dày ống điện tử TECLOCK TPD-617J (12mm / 0.01mm)
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Tải giả điện tử DC UNI-T UTL8212
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR813A
Đồng hồ so TECLOCK TM-105(0.01/5mm)
Thiết bị đo nồng độ Oxy Lutron DO-5519
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m)
Bộ que đo dạng kẹp Chauvin Arnoux P01102056
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK135-R4
Máy đo TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Máy đo điện trở đất chỉ thị kim SANWA PDR302
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Tấm zero cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDZSTLM (Thép; loại vừa)
Đồng hồ so TECLOCK TM-105W(0.01mm/5mm)
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Thiết bị chỉ thị pha Sew 863 PR
Bộ dưỡng đo bán kính MITUTOYO 186-107
Thiết bị đo từ trường Lutron EMF-827
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Thiết bị kiểm tra điện áp Chauvin Arnoux C.A 755 (1000V)
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 374
Thiết bị đo điện trở đất HIOKI FT6380-50
Gel siêu âm DEFELSKO GEL_P (12 Chai)
Máy đo tốc độ vòng quay Smartsensor AR926
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW ST-850
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh EXTECH EA15
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Mastech MS6208A
Thước cặp điện tử mỏ nhọn dài INSIZE 1169-150(0-150mm/0-6")
Máy kiểm tra điện áp, tính thông mạch và dòng điện FLUKE T5-600 (AC 100A; True RMS)
Máy đo độ rung Huatec HG-6361
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BN
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204
Ống phát hiện thụ động khí CO2 Gastec 2D
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Tay đo cao áp SEW PD-20
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-202
Máy đo độ dày kim loại Uni-t UT345A
Máy đo nhiệt Benetech GM1850(1850℃)
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B
Nguồn DC chuyển mạch GW instek SPS-3610
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Thiết bị đo tốc độ vòng quay TENMARS TM-4100D
Ampe kìm PCE DC 20
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-500 (0.6~5N)
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Que đo nhiệt độ EXTECH TP870 (kiểu K, -40 ~ 250°C)
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552BT
Ống phát hiện Ion đồng Cu trong dung dịch Gastec 284
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-214J (12(220)mm/0.01mm)
Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago MASTER-53M
Thiết bị kiểm tra ổ cắm UNI-T UT07A-UK
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SCLCK-150
Súng thổi Ion AP&T AP-AC2456 (AC2800V)
Thiết bị thăm dò nhiệt độ Kyoritsu 8216
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Benetech GM8906
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3562
Máy đo độ dày vật liệu Amittari AT-140A
Điện cực đo PH Ag/AgCl Chauvin Arnoux BR41 (BR41-BA4)
Thước đo sâu điện tử có móc câu INSIZE 1142-150A
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
Máy in nhãn Brother PT-P900W
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-540S2-LW (12mm/0.01mm) 
