Đế Granite gắn đồng hồ so Teclock USG-18
Hãng sản xuất: TECLOCK
Model: USG-18
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kích thước bàn đặt mẫu: 150×200 mm
Chiều cao trụ: 240 mm
Phạm vi điều chỉnh trụ: 0~200 mm
Trọng lượng: 5.8 kg
Loại: Tiêu chuẩn
Mô tả:
Đế gá đồng hồ so được sử dụng để cố định đồng hồ so ở một vị trí ổn định nhằm đo lường chính xác độ sai lệch, độ phẳng, độ tròn, độ đảo của chi tiết máy. Các ứng dụng phổ biến bao gồm kiểm tra chất lượng sản phẩm trong ngành cơ khí, chế tạo, sản xuất và gia công khuôn mẫu.
Hỗ trợ công việc trong phòng QC (Kiểm soát chất lượng) để đảm bảo các chi tiết đáp ứng được tiêu chuẩn kỹ thuật.
Dùng để đo lường chính xác các bề mặt trong quá trình gia công khuôn mẫu.
Giúp cố định đồng hồ so, tăng độ ổn định khi đo, đặc biệt khi kết hợp với đồng hồ so điện tử hoặc cơ khí.

Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Bộ truyền tín hiệu không dây Hioki Z3210
Tay đo cao áp SEW PD-20
Ampe kìm SANWA DCM60R (AC 600A; True RMS)
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm, 0.02mm/0.001")
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431
Bộ cờ lê lực Ktc TB206WG1
Máy đo độ dẫn điện cầm tay Chauvin Arnoux CA 10141 (0.050µS/cm ~500.0mS/cm)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-1(9.5m/8.0mm)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2308-10A (10mm; 0.01mm,lug back)
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2113S-10 (2mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-150
Máy dò kim loại cầm tay Safeway AT2018
Máy đo từ trường Lutron EMF-828
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Máy phát xung GW INSTEK GAG-810 (1Mhz)
Súng hơi bắn ốc 3/4 Shinano SI-1550SR
Máy đo EC Adwa AD35
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500
Cân phân tích Ohaus PX224 (220g/0.0001g)
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Panme đo rãnh trong MITUTOYO 146-221(1.6 - 26.5mm)
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2050S (0-20mm)
Bộ thử điện áp AC SEW HLV-2
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Máy phát xung tùy ý Owon AG051F (5MHz, 1 kênh)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đế từ có trục uốn được Insize 6207-80A
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-4N (2.7~4.3mm)
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE 87-5 (Fluke 87V)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150 (50-150mm)
Máy đo Ph ORP Nhiệt độ Gondo PP-203
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Máy hiện sóng số UNI-T UTD2052CL+ (50MHz, 2CH)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-WP6
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Máy đo điện trở đất chỉ thị kim SANWA PDR302
Máy đo tốc độ vòng quay TESTO 465 (1 ~ 99999 rpm; ±0.02 %)
Nguồn DC lập trình tuyến tính GW INSTEK PSS-3203
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 530-108
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 830C (max 200mF)
Đế gá đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-615
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25 
