Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Hãng sản xuất: TECLOCK
Model: USG-20
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kích thước bàn đặt mẫu: 100×150 mm
Chiều cao trụ: 175 mm
Phạm vi điều chỉnh trụ: 0~115 mm
Trọng lượng: 3.5 kg
Loại: Điều chỉnh chính xác
Mô tả:
Đế gá đồng hồ so được sử dụng để cố định đồng hồ so ở một vị trí ổn định nhằm đo lường chính xác độ sai lệch, độ phẳng, độ tròn, độ đảo của chi tiết máy. Các ứng dụng phổ biến bao gồm kiểm tra chất lượng sản phẩm trong ngành cơ khí, chế tạo, sản xuất và gia công khuôn mẫu.
Hỗ trợ công việc trong phòng QC (Kiểm soát chất lượng) để đảm bảo các chi tiết đáp ứng được tiêu chuẩn kỹ thuật.
Dùng để đo lường chính xác các bề mặt trong quá trình gia công khuôn mẫu.
Giúp cố định đồng hồ so, tăng độ ổn định khi đo, đặc biệt khi kết hợp với đồng hồ so điện tử hoặc cơ khí.

Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Cuộn căn lá Insize 4621-30 (0.3mm, ±9µm)
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS10
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ TESTO 625 (-10 ~ +60 °C)
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-526S
Máy đo áp suất độ cao mực nước biển la bàn Lutron SP-82AC
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Máy đo bức xạ UVC Lutron UVC-254SD
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Máy đo khí oxy Smartsensor AS8901
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-15Z(15m )
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Máy đo từ trường Lutron EMF-828
Ampe kìm Kyoritsu 2500
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 6220 EL
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-474-10E (0-0.8mm/0.01mm)
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Đồng hồ so TECLOCK TM-91R (10mm/0.1mm)
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TD 225-0.1US
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Nhiệt ẩm kế tự ghi Elitech GSP-6
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ EXTECH SDL100
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Panme cơ khí đo sâu MITUTOYO 129-110
Lưỡi dao thay thế Tasco TB30T-B
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121D(0.01mm/20mm)
Đầu đo tốc độ vòng quay dạng quang/ tiếp xúc KIMO STA
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Nguồn DC tuyến tính GW INSTEK GPS-3030D
Bút đo TDS HM Digital AP-1
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 521
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Ampe kìm TENMARS YF-8070
Lưỡi dao thay thế Tasco TB21N-B
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-200 (Ø3mm/ 200mm)
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Máy dò tìm cáp & ống kim loại ngầm Chauvin Arnoux C.A 6681 LOCAT-N
Cờ lê lực điện tử KTC GEKR030-C3A
Máy đo tốc độ vòng quay EXTECH 461895
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Máy đo độ rung Benetech GM63B
Thước đo góc vuông đế rộng INSIZE 4707-400
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Súng đo nhiệt độ Smartsensor AS862A (-50℃~900℃)
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Máy đo EC/TDS/pH/độ mặn/điện trở suất/nhiệt độ EXTECH EC600
Dây đo LCR Extech LCR203
Máy đo ghi độ ẩm, nhiệt độ Center 313 (Dataloger)
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Máy đo độ ẩm gỗ Laser Liner 082.020A
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181 
