Đo Magie Cho Nước Mặn HANNA HI783
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI783
Bảo hành: 6 tháng
Thông số kỹ thuật
Thang đo:
1000 đến 1800 ppm (mg/L) Magie
Độ phân giải:
5 ppm
Độ chính xác @25°C/77°F
±5% giá trị đo
Nguồn đèn:
LED @610 nm
Tế bào quang điện sillicon
Hiệu chuẩn:
Checker không có chức năng hiệu chuẩn.
Phương pháp:
So màu EDTA sử dụng chất chỉ thị calmagite.
Phản ứng giữa magie và thuốc thử tạo ra màu tím trong mẫu.
Môi trường:
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ.
Bước chuẩn bị cuvet chứa mẫu và thuốc thử phải thực hiện trong khoảng nhiệt độ từ 18 đến 28°C.
Yếu tố gây nhiễu:
Canxi dưới 300 ppm và trên 500 ppm
Pin:
1 pin 1.5V AAA
Tự động tắt:
sau 10 phút không sử dụng
Kích thước:
81.5x 61x 37.5mm
Khối lượng:
64 g
Bảo hành:
06 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Cung cấp gồm:
Máy đo HI783
2 cuvet mẫu có nắp
Thuốc thử cho 25 lần đo
Ống tiêm 1 mL
Ống tiêm 5 mL màu đen và xanh.
Pin (trong máy)
Hướng dẫn sử dụng
Phiếu bảo hành.
Hộp đựng bằng nhựa.
Đo nhanh magie trong thủy sản nước MẶN.
Xác định hàm lượng từ 1000 – 1800 mg/L (ppm) Mg
Giá cả phải chăng.
Độ chính xác cao hơn và đo nhanh hơn bộ dụng cụ đo.
Hoạt động đơn giản chỉ với 1 nút bấm duy nhất.

Ampe kìm đo điện FLUKE 378 FC
Điện Cực pH Nhựa AmpHel® Cáp 5m HI2910B/5
Thước đo sâu điện tử 571-203-30 Mitutoyo( 0-300mm/0.01 )
Giá giữ điện cực Gondo EH-10
Điện cực cho máy đo HANNA HI73127
Điện cực PH Hanna HI1286
Ampe kìm PCE HVAC 6-ICA
Máy đo pH/EC/TDS/ HANNA HI9811-51
Ampe kìm Hioki CM3281
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước 293-245-30 Mitutoyo( 25-50mm )
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-124 (7-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Bút đo pH HM Digital PH-80
Đầu dò đo bề mặt da Aqua Boy 213LE
Đầu dolly DEFELSKO DOLLY10 (10mm; 10pcs/pk)
Bộ dưỡng đo bán kính Mitutoyo 186-105
Máy đo điện trở miliom SEW 4136 MO
Bút thử điện áp cao tiếp xúc SEW 276SHD
Máy hàn QUICK 3104 (80W, 100~450°C)
Bộ cáp đo Hioki L9844
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-790B
Bộ dưỡng đo ren MITUTOYO 188-111
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-215 (50-75mm / 0.01mm)
Thước lá MITUTOYO 182-302
Đế từ MITUTOYO 7012-10 (ø6mm,ø8mm, ø9.53mm)
Panme đo ngoài Mitutoyo 118-102 (0-25mm)
Thước đo độ dày sơn ướt INSIZE 4845-2 (25-3000μm)
Máy đo điện trở cách điện SEW 1151 IN
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-203 (50-75mm/ 0.01mm)
Điện cực pH Adwa AD1131B
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-302 (25-50mm/0.01mm)
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-502 (0-1000mm)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-126 (25-50mm)
Thước cặp điện tử 500-714-20 Mitutoyo(0-300mm)
Súng vặn bulong tay ngang đen 1/2 inch TOPTUL KAAF1605 (102 Nm, 160 RPM )
Máy đo PH HANNA HI8424(-2.00 to 16.00 pH)
Ampe kìm SANWA DCL1000
Máy đo điện trở cách điện SEW 1155 TMF
Checker Đo Photpho Thang Thấp Cho Bể Cá Nước Mặn HI736( 0 đến 200 ppb)
Dây an toàn đai bụng ADELA SC-19
Đồng hồ so cơ khí MITUTOYO 2046SB-60
Panme điện tử đo rãnh Mitutoyo 422-261-30
Thước cặp đồng hồ MITUTOYO 505-733
Đế từ MITUTOYO 7011S-10
Bộ dưỡng đo bán kính MITUTOYO 186-107
Máy đo điện trở cách điện SEW 1152 MF 


