Đồng hồ đa năng TENMARS TM-88
Hãng sản xuất: TENMARS
Model: TM-88
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo DCV: 0.1mV~1000V
Dải đo ACV: 1mV~1000V
Dải đo DCA: 0.1µA~10A
Dải đo ACA: 0.1µA~10A
Đo điện trở: 400Ω, 4kΩ, 40kΩ, 400kΩ, 4MΩ, 40MΩ
Đo tần số: 1Hz~100kHz
Đo tụ: 4nF, 40nF, 400nF, 4µF, 40µF, 400µF, 4mF, 40mF
Đo nhiệt độ: -40~800C
Tính năng:
Kiểm tra Diode
Hiển thị LCD, có đèn nền
APS, còi báo
Giữ số liệu đo
REL(Chỉnh 0)
Phụ kiện đi kèm: hộp đựng, que đo, HDSD, Pin

Máy đo ánh sáng EXTECH LT505
Dây đo dòng Gw instek GCP-020
Dây đo KYORITSU 7165A
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 521
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL9010
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Cuộn căn lá Insize 4621-30 (0.3mm, ±9µm)
Ampe kìm UNI-T UT206B
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746C
Máy đo độ rung Benetech GM63B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LS (20mm/0.01mm)
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Đầu đo dạng phẳng 30x10mm dùng cho MITUTOYO 21AAA344
Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-50F
Máy đo độ ẩm gỗ Benetech GM610
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8217
Khúc xạ kế đo độ ngọt trái cây EXTECH RF153
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Cảm biến tải trọng PCE DFG NF 2K load cell (dùng cho máy đo DFG NF)
Máy in tem nhãn (kết nối Wifi/Lan) Brother PT-P950NW 
