Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Thương hiệu: Kyoritsu
Model: 3005A
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: 12 tháng
Phạm vi đo:
20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Điện áp thử:
250V/500V/1000V
Độ chính xác:
±1.5%rdg±5dgt (20Ω)/ ±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)Đo điện trở cách điện :
Điện áp thử : 250V/500V/1000V
Giải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)
|±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Kiểm tra liên tục :
Giải đo: 20Ω/200Ω/2000Ω
Accuracy |±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
|±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
Điện áp AC: 0-600V AC
Độ chính xác: |±5%rdg±3dgt
Nguồn: pin R6P (AA) (1.5V) × 8
Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Khối lượng: 970g approx
Ưu Điểm: Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3005A
Là đồng hồ đo điện trở cách điện với dải đo rộng và cực kỳ mạnh mẽ của Kyoritsu. Đồng hồ hỗ trợ dải điện áp lên tới 1000V, đo điện trở cách điện lên tới 2000MΩ với độ chính xác ± 1,5%.
Được hỗ trợ dải đo từ 250 tới 1000V. Dải điện áp này bạn có thể đo dòng điện công nghiệp và 3 pha,dải đo liên tục từ 20 tới 2000 ohm, và kiểm tra trên dòng điện AC từ 0 tới 600V.
3005A còn có thể tự động trừ điện trở dây dẫn để cho phép đo mạch trở nên chính xác hơn.
Được trang bị màn hình lớn hiển thị sắc nét nhiều dòng

Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Máy đo độ rung ba chiều Amittari AV-160D
Máy đo độ ẩm vật liệu Smartsensor AR971
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-210S2
Cáp đo màu vàng HIOKI L9842-11
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Smartsensor AR212
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Ampe kìm FLUKE 375 FC (True-RMS)
Máy đo độ ồn UNI-T UT353
Dung Dịch Kiểm Tra Máy Đo Clo Dư HI701 HI701-11
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5275
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-214J (12(220)mm/0.01mm)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 303 (2 kênh, Kiểu K, J)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2(12mm)
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử Teclock DMD-213J
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-125-3A (20mm/0.01mm)
Thước cặp đo rãnh trong MITUTOYO 536-147 (30.1-300mm/0.05)
Bộ nguồn DC QJE PS3005 (0-30V / 0〜5A)
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-044 (400 x 400 x 60 mm)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Milwaukee MA887
Tay đo cao áp SEW PD-20
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Ampe kìm đo dòng rò AC/DC SEW 3921 CL
Set tấm nhựa cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDSHIMS 






