Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Hãng sản xuất:Kyoritsu
Model: 3132A
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Điện áp thử: 250V/500V/1000V
Giải đo: 100MΩ/200MΩ/400MΩ
Dòng danh định: 1mA DC min.
Dòng đầu ra: 1~2mA DC
Độ chính: 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
Đo liên tục:
Giải đo: 3Ω/500Ω
Giải đo dòng: 210mA DC min.
Độ chính xác: |±1.5% of scale length
Đo điện áp
Điện áp AC: 0~600V AC
Độ chính xác: |±5%
Nguồn: Pin R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước: 106(L) × 160(W) × 72(D)mm
Khối lượng: 560g approx.
Phụ kiện:
7122B (Test leads)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A được dùng để xác định, đánh giá, kiểm soát chất lượng khi sản xuất, hỗ trợ trong quá trình thi công, cài đặt, nghiệm thu, kiểm nghiệm sản phẩm hoặc kiểm tra, đánh giá định kỳ hay trong bảo trì sửa chữa, xử lý sự cố
Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng
Dễ dàng thao tác
Mặt số hiện rõ ràng, dễ quan sát
Chất liệu dụng cụ tốt, độ bền cao
Đa tính năng, chuyển đổi dễ dàng
Đo chính xác, nhanh chóng

Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
Dây đo Hioki 9215
Máy đo độ dẫn YOKE DDS-307A
Bút đo môi trường nước đa năng Gondo 8200
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-35KV-42
Máy kiểm tra ắc quy xe kỹ thuật số TOPTUL EAAD0112
Panme cơ khí đo sâu MITUTOYO 128-102
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-01(10mm)
Máy đo CO cầm tay Benetech GM8805
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-704 (100-160mm, chưa bao gồm đồng hồ so)
Bộ Dụng Cụ Cầm Tay 1/2” 28pcs TOPTUL GCAI2802
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1040A (0-3.5mm/ 0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 285 HD
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 855 PR
Điện cực đo pH/nhiệt độ/mV EXTECH PH305
Thiết bị kiểm tra trở kháng loa SEW 1506 IM
Máy đo bức xạ UV Lutron UV-340A
Đồng hồ so cỡ nhỏ TECLOCK TM-35(0.01/5mm)
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Bút đo PH Hanna HI98108 (0.0 - 14.0 pH)
Thước cặp điện tử INSIZE 1109-200W
Đồng hồ vạn năng Sanwa PS8a
Máy đo pha điện SANWA KS1
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Thước đo sâu đồng hồ 7214TH Mitutoyo( 0-210mm )
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-252-20
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Chân đế kính hiển vi Dino-lite MS33W
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2118S-10 (5mm/ 0.001mm)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Testo 0560 1113
Thước đo độ dày điện tử MITUTOYO 547-320S
Súng xiết bu lông 1/2 Shinano SI-1610SR
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 1161 IN
Ống Thổi MP-1 (dùng cho máy ALP-1)
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Máy phát hiện khí dễ cháy Smartsensor AS8902
Đồng hồ vạn năng FLUKE 88V
Cân điện tử YOKE YP4002 (400g,10mg)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Bút đo pH Trong Sữa Hanna HI981034(0 to 14.0 pH)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-214J (12(220)mm/0.01mm)
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-500 (0.6~5N)
Đồng hồ so TECLOCK KM-92(20mm/0.1mm)
Bộ set đo điện trở đất Chauvin Arnoux CA6424+G72+kitEarth3P(50m)
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-724-20 (100-160mm)
Ampe kìm AC DC Fluke 374
Cần chỉnh lực Proskit SD-T635-510 (5.0~10 Nm)
Đầu dò nhiệt độ Hanna HI766TR2
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2127R
Bộ kiểm tra sắt hoà tan Hanna HI38039 




