Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1651 IN (1000VDC, 500VAC, 0-2000MΩ)
Hãng sản xuất: SEW
Model: 1651 IN
Bảo hành: 12 tháng
SEW 1651 IN
Thông số kỹ thuật
DCV: Dải đo: 250V/500V/1000V
Tự động chọn giải đo: 0-20.00MΩ; 0-200.0MΩ; 0-2000MΩ
Độ chính xác: 2.5%
Dòng điện ra: 1mA DC
ACV: 0~500V
Độ phân giải: 1V
Độ chính xác: 1.5%
Còi báo: có
Dòng ngắn mạch: >200mA DC
Kích thước: 163(L) × 102(W) × 50(D)mm
Khối lượng: 470g
Nguồn: 1.5V x6
Tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1 CAT. III 500V,IEC 61557-1 IEC 61557-2,EN 61326-1
Phụ kiện: hdsd, đầu đo, hộp đựng, pin

Thước đo sâu điện tử 571-204-10 Mitutoyo( 0-450mm/0.01 )
Máy in nhãn Brother PT-P900W
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 7012 IN
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Thước đo sâu điện tử 547-251 Mitutoyo( 0-200mm )
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-125A(100-125mm)
Máy chà nhám tròn SI-3111M
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Bút đo pH HM Digital PH-80
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-353-30 (75-100mm/ 0.00005 inch)
Đầu dò camera EXTECH HDV-25CAM-30G
Máy đo đa chức năng và điện trở cách điện SEW 1152 MF-M
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Bút đo pH HM Digital PH-200
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A(0-75mm/±0.02mm)
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 286SVD
Điện cực đo EC/TDS cho máy đo HI99300/HI99301 HANNA HI763063
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-252-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Panme đo mép lon Mitutoyo 147-202 (0-13mm/ 0.01mm)
Bộ căn mẫu 47 chi tiết Insize 4100-147A
Nhãn in chữ đen trên nền trắng 24mm BROTHER HZe-251 
