Đồng hồ đo điện trở thấp Lutron MO-2001
Hãng sản xuất: Lutron
Model: MO-2001
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Màn hình LCD 18 mm (0.7″) (Hiển thị tinh thể Lỏng). Giá trị hiển thị tối đa 1999
Dải đo: 200 mohm, 2,000 mohm, 20 ohm, 200 ohm, 2000 ohm
Điều chỉnh Zero: Điều chỉnh bên ngoài cho giá trị zero trên màn hình
Kết nối đầu vào: Đầu vào 4 chân, chính xác cho việc đo ohm thấp
Chỉ báo quá giới hạn đầu vào: Chỉ báo “1”
Thời gian lấy mẫu: Khoảng 0.4 giây
Nhiệt độ hoạt động: 0℃ đến 50℃ (32℉ đến 122℉)
Độ ẩm hoạt động: Dưới 80% R.H
Nguồn cung cấp điện: AC 110V 15%, 50/60 Hz hoặc AC 220V/240V 15%, 50/60 Hz
Tiêu thụ điện: Khoảng 2 VA
Kích thước: 160 x 120 x 85 mm, có vỏ mặt trước
Trọng lượng: Khoảng 680 g (1.5 LB)
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Dây nguồn: 1 cái
Dây 4 chân với 2 kẹp: 1 cặp
Hướng dẫn sử dụng: 1 cái

Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-262-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A(0-75mm/±0.02mm)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2117R
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Máy đo độ bóng Amittari AG-1268B
Panme điện tử Mitutoyo 389-252-30 (25-50mm)
Máy in nhãn BROTHER TD-4000
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8125
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9504
AC Adapter Hioki Z1005
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2109A-10
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-726-20 (250-400mm)
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8124
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046A-60
Thước cặp cơ khí INSIZE 1205-2003S
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG1
Thước cặp điện tử có cổng SPC kết nối máy tính Mitutoyo , 500-171-30 (0-150mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Máy đo lực kéo nén SPT-104-1000K
Đồng hồ vạn năng OWON B33+
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD101
Thiết bị đo điện trở đất HIOKI FT6380-50
Máy đo khí CO Extech CO10 (0 đến 1000ppm)
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7002-10
Máy quang phổ YOKE V1710
Bút thử điện UNI-T UT12D-EU
Panme đo trong Mitutoyo 145-185 (5-300mm)
Máy đo phóng xạ Tenmars TM-93
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 380 HP
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 2050SB-60 (0-20mm)
Máy chà nhám vuông SI-3013AM
Ampe kìm Fluke 303 (AC 600A)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Máy đo điện trở đất SEW 2734 ER
Đồng hồ so điện tử 543-782
Panme đo trong cơ khí MITUTOYO 133-165 (600-625mm; ±11μm)
Máy đo điện trở miliom SEW 4136 MO 
