Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK TECLOCK GS-706G
Hãng sản xuất: TECLOCK
Model: GS-706G
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Giá trị tải của lò xo: 539-8385 mN (55-855gf)
Đầu thụt: Nón cụt, đường kính φ0.79mm, góc 35°
Độ dài đầu thụt: 2.54 mm
Trọng lượng: 208 g
Đáp ứng tiêu chuẩn JIS K 6301 theo quy định ngành nhựa tại Nhật Bản
Với thiết kế nhỏ gọn, độ bền cao chịu được va chạm mạnh trong quá trình sử dụng, cho độ chính xác gần như tuyệt đối khi đo. Thích hợp trong ngành công nghiệp
Thích hợp trong ngành công nghiệp sản xuất ống nước, lốp xe các loại. Và thường được sử dụng nhiều trong các nhà máy chế biến cao su thiên nhiên, sản xuất đồ nhựa, vật liệu nhựa cứng, mềm

Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò KYORITSU 5020
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Ống phát hiện thụ động 1,3-Butadiene CH2:CHCH:CH2 Gastec 174D
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Thiết bị chỉ thị pha và chiều quay động cơ FLUKE 9062
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-164
Ống thổi nồng độ cồn Sentech OTAL2500
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Ủng cao su cách điện hạ áp VICADI UCD-HA-42 (5KV)
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm SMARTSENSOR AR837
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Máy phát xung tùy ý Owon AG051F (5MHz, 1 kênh)
Giá lỗ bằng thép để cố định vị trí đầu đo DEFELSKO TMPLTAS
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Đế từ INSIZE 6212-100
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Máy đo lực PCE FM1000 (0 ~100 kg/0~ 981N; 0,05 kg / 0,2N)
Máy hiện sóng cầm tay GW INSTEK GDS-207
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-182-30( 0-200mm)
Gel siêu âm DEFELSKO GEL_P (12 Chai)
Máy đo độ cứng cao su PCE-DD-A (0~100 Shore A)
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Thước đo khe hở Insize 4833-4
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 572-2 (-30 °C-900 °C)
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Máy cân mực laser UNI-T LM570LD-II(10m)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS317
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Máy đo DO nhiệt độ Martini Milwaukee MI605
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7002-10
Máy đo nhiệt độ TESTO 108 
