Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G (Type A)
Hãng sản xuất: Teclock
Model: GS-709G
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A) theo tiêu chuẩn: JIS K 7215 A; ISO 868, ASTM D 2240
Giá trị đo: 549-8061mN (56-822gf)
Ứng dụng để đo: các loại cao su và nhựa mềm
Trọng lượng: 0.208 kg
Ưu điểm:
Là loại hiển thị 1 kim đo với màn hình lớn cho kết quả đọc rõ rang và chính xác.
Máy được thiết kế nhỏ gọn cứng cáp có độ bền cao ổn định khi đo.
Đo được hầu hết các loại cao su, đặc biệt là các loại nhựa mềm
Có khả năng giữ kết quả đo với 2 kim đi kèm

Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz)
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Máy chà nhám tròn SI-3113AM
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-315 (0-25mm / 0.01mm)
Thước đo độ sâu điện tử có móc câu INSIZE 1142-200A
Máy đo độ ngọt điện tử Atago PAL-1
Panme đo trong lỗ dạng khẩu MITUTOYO 137-202 (50-300mm/0.01)
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 5m Hanna HI2002/5
Máy đo độ ẩm gỗ Benetech GM610
Van nạp gas Tasco TB640
Phụ kiện cho máy đo công suất GW INSTEK GPM-001
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Thiết bị đo độ bóng PCE PGM 60-ICA
Đồng hồ kiểm tra SEW 810 EL
Máy đo khoảng cách CHINA Tyrry S30 (0.05 - 30m)
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Máy đo nhiệt Benetech GM1850(1850℃)
Thiết bị kiểm tra thứ tự pha không tiếp xúc SEW 895 PR
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN1.5
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Ống phát hiện nhanh CH3CHO Gastec 92
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng SMARTSENSOR AS971
Ampe kìm SANWA DCM400
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9612
Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago MASTER-53M
Bộ nguồn DC QJE QJ10010S (100V, 10A)
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Bộ ghi điện áp Hioki LR5041
Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản HI98319 










