Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 547-400S
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 0 – 12mm/ 0 – 0.47″
Độ phân giải: 0.001mm/ 0.00005″
Độ chính xác: ±0.003mm/ 0.00015″
Hệ đơn vị: mét/ inch
Có đầu đo được phủ lớp chống mài mòn (carbide), tay cầm có thể điều chỉnh cho người sử dụng thuận tay trái, thiết kế gọn nhẹ giúp bạn dễ dàng sử dụng thiết bị, kết quả đo nhanh chính xác, độ ổn định phép đo cao.
Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo sử dụng bộ đọc cảm ứng điện từ với bộ mã hóa tuyến tính trên thân kết hợp công nghệ ABSOLUTE của mitutoyo giúp việc xác định chính xác vị trí đo của thước ngay khi bật nguồn mà không cần điều chỉnh hay cài đặt lại thước.
Màn hình LCD được thiết kế có tính thẩm mỹ cao, mặt đồng hồ có thể điều chỉnh xoay 330º, chiều cao ký tự 11,0 mm giúp cải thiện khả năng đọc, Kết quả đo đạt được hiển thị trên màn hình điện tử rõ ràng giúp người sử dụng dễ dàng đọc kết quả nhanh chóng.
Đồng hồ đo độ dày điện tử sử dụng viên pin CR-2032 chính hãng Mitutoyo với thành phần Hg 0% giúp bảo vệ môi trường và tăng thời gian sử dụng, chức năng cảnh báo điện áp thấp, lỗi giá trị đo, được đựng trong hộp nhựa giúp bảo vệ thước được tốt hơn, thuận tiện trong việc bảo quản và vận chuyển.

Máy đo LCR Gw instek LCR-914
Dụng cụ nạo ba via Tasco TB38C
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Thiết bị đo độ bóng PCE IGM 60-ICA
Bộ kiểm tra áp suất phun nhiên liệu động cơ xăng TOPTUL JGAI8101 (81PCS)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25
Đồng hồ vạn năng SANWA KIT-8D
Thước đo cạnh vát điện tử Insize 1180-6
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055
Bộ Dụng Cụ Đo Clo Tổng Trong Nước Sạch Kèm Thuốc Thử 50 Lần Đo HI3831T
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Đầu đo dạng phẳng 30x10mm dùng cho MITUTOYO 21AAA344
Ống PITOT loại L KIMO TPL-08-1000 (Ø8 mm/ 1000mm)
Thuốc thử của máy đo độ kiềm Checker HI772 nước mặn HANNA HI772-26 (25 lần)
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Thiết bị đo nhiệt độ TENMARS TM-306U (-40℃~85℃)
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Máy đo, ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 378
Đầu đo nhiệt độ Extech TP875
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Bút đo EC HANNA HI98303
Bộ kiểm tra sắt hoà tan Hanna HI38039
Chất chuẩn đo ORP Milwaukee MA9020
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Nguồn DC ITECH IT6952A (0~60V; 0~25A;600W)
Máy đo nhiệt độ trong nhà và ngoài trời EXTECH 401014
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Panme đo trong lỗ dạng khẩu MITUTOYO 137-201
Ống phát hiện thụ động khí Ammonia NH3 Gastec 3D
Máy đo khoảng cách CHINA Tyrry S30 (0.05 - 30m)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-425-10E
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA342
Ampe kìm Kyoritsu 2033
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-252-20
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO 6000 NAS1
Máy đo điện trường Tenmars TM-196
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại CEM DT-820V ( -50ºC~500ºC,±1.0%)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 3058S-19
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm SMARTSENSOR AR837
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Máy đo LCR Gwinstek GW INSTEK LCR-6002
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD750
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-706G(Type A)
Nguồn một chiều DC BKPRECISION 1688B
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E) 
