Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 – 10mm)
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Model: 7301A
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 – 10mm)
Thông số kỹ thuật
Dải đo: 0 – 10mm
Độ phân giải: 0.01mm
Độ chính xác: ±15µm
Hệ đơn vị: mét
Có độ chính xác cao, phạm vi đo: 0 – 10mm đo hệ metric, độ chia: 0.01mm dễ dàng sử dụng, độ chính xác: ± 15μm, lực đo tạo ra 1.4N dùng để đo chính xác độ dày của giấy, màng PE, nilong, màng phim, dây, kim loại tấm, định lượng giấy và các vật liệu khác tương tự
Tay cầm thiết kế rất thông minh tạo cảm giác cầm chắc chắn khi thực hiện phép đo cho kết quả đo nhanh – chính xác, độ ổn định phép đo cao.
Có thể điều chỉnh cho người sử dụng thuận tay trái, thiết kế gọn nhẹ giúp bạn dễ dàng sử dụng thiết bị.

Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA33
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130 (50mm)
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT39A+
Nguồn dùng cho thanh khử tĩnh điện AP&T AP-AY1603 (AC4000V)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114-3A (10mm / 0.01mm)
Nguồn một chiều DC BKPRECISION 1688B
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Mastech MS6208A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1 




