Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 7305
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo: 0 – 20mm
Độ phân giải: 0.01mm
Độ chính xác: ±20µm
Hệ đơn vị: mét
Có độ chính xác cao, phạm vi đo: 0 – 20mm đo hệ metric, độ chia: 0.01mm dễ dàng sử dụng, độ chính xác: ± 20μm dùng để đo chính xác độ dày của giấy, màng PE, nilong, màng phim, dây, kim loại tấm, định lượng giấy và các vật liệu khác tương tự.
Đầu đo được phủ lớp chống mài mòn (carbide), Mặt đồng hồ khả năng chống xước và bụi bẩn bám trên bề mặt giúp cải thiện việc đọc chỉ số đo chính xác.

Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Máy đo độ ồn ACO 6236
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746C
Dây đo LCR Extech LCR203
Giá lỗ bằng thép để cố định vị trí đầu đo DEFELSKO TMPLTAS
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh EXTECH EA15
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Ampe kìm UNI-T UT203+
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Máy đo rò rỉ khí cháy Smartsensor AR8800A+
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ EXTECH SDL100
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Thước đo độ sâu đồng hồ TECLOCK DM-210P (10mm/0.01mm)
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP112
Tải giả điện tử DC UNI-T UTL8212+
Máy đo từ trường Lutron EMF-830
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL5500
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Khối V INSIZE 6896-11
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Checker Đo Clo Thang Cao Trong Nước Sạch HI771
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Cần xiết lực KTC CMPC0504(1/2inch; 10-50Nm)
Ống Pitot dùng cho UT366A UNI-T UT366A Pitot Tube
Đồng hồ so TECLOCK TM-91(0.1mm/10mm)
Kẹp đo dòng AC/DC Chauvin Arnoux PAC93
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Máy đo độ dày lớp sơn Uni-t UT343E
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-719R(TypeA)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH CO240
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Máy đo khoảng cách bằng laser EXTECH DT40M (40m)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Dụng cụ uốn ống Tasco TB700-012
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Ủng cách điện VIỆT NAM Ủng 35KV (35kV, 1 đôi)
Máy đo tốc độ gió Lutron LM81AM 
