Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 7305
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo: 0 – 20mm
Độ phân giải: 0.01mm
Độ chính xác: ±20µm
Hệ đơn vị: mét
Có độ chính xác cao, phạm vi đo: 0 – 20mm đo hệ metric, độ chia: 0.01mm dễ dàng sử dụng, độ chính xác: ± 20μm dùng để đo chính xác độ dày của giấy, màng PE, nilong, màng phim, dây, kim loại tấm, định lượng giấy và các vật liệu khác tương tự.
Đầu đo được phủ lớp chống mài mòn (carbide), Mặt đồng hồ khả năng chống xước và bụi bẩn bám trên bề mặt giúp cải thiện việc đọc chỉ số đo chính xác.

Máy đo độ rung Huatec HG-6361
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2056R
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Máy đo rò rỉ khí gas lạnh và khí Hydro KIMO DF110
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-424-10E
Găng tay cách điện Regeltex GLE41:3/10 (1 đôi, 26,5KV)
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux C.A 1864
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 862 PR
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2052S (0-30mm/ 0.01mm)
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 302
Máy đo độ rung EXTECH VB400
Đồng hồ vạn năng + đo nhiệt độ hồng ngoại
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Thiết bị đo công suất SEW PM-15
Cờ lê đặt lực INSIZE IST-9WM20 (4~20N.m; 0.1N.m)
Máy đo khí cố định SENKO SI-100 O2
Thiết bị kiểm tra đa năng Chauvin Arnoux C.A 6165
Máy đo tốc độ không tiếp xúc INSIZE 9223-120 (2,5 ~ 99999RPM)
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 6221 EL
Máy đo nhiệt độ Benetech GM1651
Thước đo khoảng cách tâm MITUTOYO 573-606-20
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL2500 Elite
Bộ dụng cụ cơ khí 5 chi tiết INSIZE 5052
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT361
Ủng cách điện VIỆT NAM Ủng 35KV (35kV, 1 đôi)
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2361-10 (0-10/0.1mm) 
