Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 7305
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo: 0 – 20mm
Độ phân giải: 0.01mm
Độ chính xác: ±20µm
Hệ đơn vị: mét
Có độ chính xác cao, phạm vi đo: 0 – 20mm đo hệ metric, độ chia: 0.01mm dễ dàng sử dụng, độ chính xác: ± 20μm dùng để đo chính xác độ dày của giấy, màng PE, nilong, màng phim, dây, kim loại tấm, định lượng giấy và các vật liệu khác tương tự.
Đầu đo được phủ lớp chống mài mòn (carbide), Mặt đồng hồ khả năng chống xước và bụi bẩn bám trên bề mặt giúp cải thiện việc đọc chỉ số đo chính xác.

Máy đo áp suất dùng trong kiểm tra hệ thống khí gas KIMO MP130
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Bộ căn mẫu 47 chi tiết Insize 4100-147A
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm Extech 445713
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Thước đo sâu điện tử có mũi đặt cố định INSIZE 1143-200A
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Máy lắc ngang Dlab SK-L330-Pro
Ống thổi Sentech MP2500(AL2500Elite)
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Thiết bị đo CO2/nhiệt độ/độ ẩm TENMARS TM-187D
Ampe kìm FLUKE 377 FC (999,9 A, 1000 V, True RMS)
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Thiết bị phân tích đường dây AC SEW ALS-2
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Dụng cụ nạo ba via Tasco TB35
Máy đo khoảng cách bằng laser EXTECH DT40M (40m)
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Máy đo độ ẩm nhiệt độ PCE HT 50
Đầu đo nhiệt độ Extech TP882(-40 ~ 538°C)
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW PT-30
Máy hiện sóng số OWON SDS7102
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Ampe kìm SEW ST-375
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Máy kiểm tra cáp mạng LAN TENMARS TM-902
Nguồn DC lập trình tuyến tính 2 đầu ra GW INSTEK GPD-2303S
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-713-20(0-200mm/0.01mm)
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm TENMARS TM-183
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Thiết bị kiểm tra pin ắc qui Uni-t UT673A
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 521
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Bộ dụng cụ cơ khí 5 chi tiết INSIZE 5052
Ampe kìm UNI-T UT202R (True RMS,AC 400A)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35f(0.01mm/5mm)
Nhãn in BROTHER TZF-S251 (24mm)
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Máy đo độ dày bằng siêu âm Benetech GM100+
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm) 
