Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Hãng sản xuất: TECLOCK
Model: SM-114
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 10 mm
Độ chia: 0.01 mm
Độ chính xác: ±0.015 mm
Vạch chia trên đồng hồ: 0-50-100
Lực đo: ≤ 2.5 N
Đầu tiếp xúc: Phẳng, φ10 mm
Đầu đe: Phẳng, φ10 mm
Trọng lượng: 270 g
Ứng dụng:
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 có độ chính xác cao, phạm vi đo: 0 – 10mm đo hệ metric, độ chia: 0.01mm dễ dàng sử dụng, dùng để đo chính xác độ dày của giấy, màng PE, nilong, màng phim, dây, kim loại tấm, định lượng giấy và các vật liệu khác tương tự

Thiết bị đo độ ồn Tenmars TM-101
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR862D+
Máy phân tích mạng điện SEW 2126 NA
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ INSIZE 2364-10 (0-10mm/ 0.01mm)
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy đo cường độ ánh sáng PCE LMD 5 (400,000 Lux)
Máy đo độ rung Huatec HG-6361
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 862 PR
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50
Bộ chuyển đổi Chauvin Arnoux P01102100Z
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Máy đo điện trở đất SEW 2734 ER
Máy đo LCR Gwinstek GW INSTEK LCR-6002
Súng đo nhiệt hồng ngoại SMARTSENSOR AT380+(-32℃~380℃)
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Dụng cụ đo góc vạn năng RSK 589-300
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN2.5
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-313 






