Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Hãng sản xuất: TECLOCK
Model: SM-114P
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 10 mm
Độ chia: 0.01 mm
Độ chính xác: ±0.015 mm
Vạch chia trên đồng hồ: 0-0.5-1
Lực đo: ≤ 2.5 N
Đầu tiếp xúc: Phẳng, φ10 mm
Đầu đe: Phẳng, φ10 mm
Trọng lượng: 270 g
Ứng dụng:
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P có độ chính xác cao, phạm vi đo: 0 – 10mm đo hệ metric, độ chia: 0.01mm dễ dàng sử dụng, dùng để đo chính xác độ dày của giấy, màng PE, nilong, màng phim, dây, kim loại tấm, định lượng giấy và các vật liệu khác tương tự

Máy Đo nhiệt độ thực phẩm cặp nhiệt kiểu K đầu đo thay đổi được Hanna HI935001 (-50°C~300°C)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT123D
Máy đo ứng suất nhiệt TENMARS TM-288 (>21~25°C, 30.0~90.0%RH)
Bút thử điện SEW 168 CB
Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire uốn cong 90 độ KIMO VT115
Thiết bị đo độ dày vật liệu kiểu kẹp cơ TECLOCK SM-112AT (10mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-10
Máy đo nhiệt độ độ ẩm môi trường EXTECH 445702
Thiết bị cảnh báo điện áp SANWA KDP10
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT60S
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 401025
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-360 TRN
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302A+(-32~700°C)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-11J (12mm / 0.01mm)
Dung dịch hiệu chuẩn oxygen Adwa AD7040
Điện cực pH HANNA HI1230B
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766C 900 độ
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP51 (-1000 .....+1000 mmH2O)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió, nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương EXTECH AN310
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-500 (60-500mm, 0.01mm)
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm SMARTSENSOR ST9617
Thiết bị đo LCR UNI-T UT612
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA33 
