Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 7305A
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo: 0 – 20mm
Độ phân giải: 0.01mm
Độ chính xác: ±20µm
Hệ đơn vị: mét
Ưu điểm
Đồng hồ đo độ dày 7305A có đầu đo được phủ lớp chống mài mòn (carbide), Mặt đồng hồ khả năng chống xước và bụi bẩn bám trên bề mặt giúp cải thiện việc đọc chỉ số đo chính xác.
Tay cầm thiết kế rất thông minh tạo cảm giác cầm chắc chắn khi thực hiện phép đo cho kết quả đo nhanh – chính xác, độ ổn định phép đo cao. Có thể điều chỉnh cho người sử dụng thuận tay trái, thiết kế gọn nhẹ giúp bạn dễ dàng sử dụng thiết bị.

Máy hiện sóng số OWON XDS3102 (100MHz, 2 kênh)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-500 (60-500mm, 0.01mm)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Ống thổi dùng cho máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Tenmars TM-4002
Máy dò dây điện, kim loại, gỗ trong tường UNI-T UT387LM
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió EXTECH AN100
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Máy đo độ dẫn điện Chauvin Arnox C320 (0~200mS/cm; -10~200°C)
Máy hiện sóng BKPRECISION 2190E
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo độ cứng Huatec HT-6600A
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33D+
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT120A
Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE 414D(40m)
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT191E
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron HT-3006A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114-3A (10mm / 0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Máy đo từ trường TENMARS TM-194 (50MHz ~ 3.5 GHz.)
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-17J (12mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR816+
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5277
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX1102
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6472 (0.001 -100 kΩ)
Ampe kìm đo điện AC/DC Uni-T UT204+
Đồng hồ vạn năng số UNI-T UT61E+ 
