Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2″Dr. 6.8-135Nm)
Hãng sản xuất: TOPTUL
Model: DTA-135A4
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Độ chính xác mô men xoắn: CW ± 3% / CCW ±4 %
Độ chính xác góc: ± 2° (quay 90° với tốc độ 30°/s)
Bộ nhớ lưu trữ: 50 giá trị đọc
Đơn vị: Nm, Ft-Lb, In-Lb, Kg-cm, degree
Độ phân giải hiện thị: 0.1 Nm, 0.1 Ft-Lb, 1 In-Lb, 1 Kg-cm
Chế độ hoạt động: Chế độ giữ đỉnh / Chế độ theo dõi
Nhiệt độ làm việc: -10 ° C ~ 60 ° C
Nhiệt độ bảo quản: -20 ° C ~ 70 ° C
Độ ẩm: Lên đến 90% không ngưng tụ
Pin: 1.5V AAA x 2pcs
Tuổi thọ pin: 24 giờ
Tự động tắt: 2 phút (khi không sử dụng)
Đầu siết: 1/2″
Dải lực
(Nm): 6.8~135
(Ft-Lb): 5.0~99.5
(In-Lb): 60~1195
(Kg-cm): 69~1378
L (mm): 80

Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng EXTECH MO55
Đồng hồ đo độ cứng Huatec LX-D (100HD)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AS823
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766C 900 độ
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Thiết bị kiểm tra pin ắc qui Uni-t UT675A
Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm TENMARS TM-182
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Nguồn lập trình GW INSTEK GPP-4323
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LS (10mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay Uni-T UT373
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-2 (10~100mm/0.1mm)
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-10
Máy đo LCR EXTECH 380193 (1kHz)
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Nhiệt ẩm kế Smartsensor AR807
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Cờ lê đo lực cầm tay INSIZE IST-WS30A (6 ~ 30 N.m) 
