Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-712
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 511-712
Xuất xứ: Nhật Bản
MITUTOYO 511-712
Thông số kỹ thuật
Dải đo: 35-60mm
Độ phân giải: 0.01mm
Độ chính xác: ± 2µm
Gồm 6 đầu đo có kích thước khác nhau, 4 vòng đệm
Đồng hồ so: 2046SB (B : model có nắp lưng phẳng)
Thân đo: 511-702
Chiều sâu: 150mm
Hệ đơn vị: mét
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo là thiết bị đo chuyên dùng trong lĩnh đo kiểm trong nghành công nghiệp cơ khí, được sử dụng để đo đường kính trong của các chi tiết mà các thiết bị khác không đo được và cũng đòi hỏi có độ chính xác cao như kích thước của lòng xy lanh thì người dùng cần phải dùng đến một dụng cụ đo lỗ chuyên dụng và đó là đồng hồ đo lỗ.
Với cấu tạo đơn giản gồm 3 bộ phận là đầu đo, thân đồng hồ và mặt đồng hồ hiển thị kết quả. Có thể kết hợp cũng như thay thế mặt đồng hồ hiển thị là đồng hồ so cơ khí hoặc đồng hồ so điện tử để phục vụ cho những yêu cầu khác nhau trong công việc.
Các thiết bị đo này được thiết kế để đo đường kính lỗ mà các thiết bị đo khác không đo được. Thiết bị có thể kết hợp với đồng hồ so cơ khí hoặc đồng hồ so điện tử để hiển thị kết quả.
Hành trình đầu đo có dạng pít tông sẻ không ảnh hưởng đến độ chính xác của thiết bị. Vì đầu đo được phủ Cacbua cho điểm tiếp xúc đảm bảo độ bền cao độ bền và khả năng chống mài mòn cao.

Bộ dưỡng đo ren Mitutoyo 188-151
Thước đo độ sâu đồng hồ TECLOCK DM-210P (10mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282
Máy đo điện trở vạn năng FLUKE 1587
Vôn kế DC hiển thị số di động SEW ST-2001 DCV
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 1180 IN
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-256-30 (250-275mm/0.001mm)
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-111 (0-100mm)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-146-10(225-250mm)
Thiết bị đo dòng rò SEW 2108 EL
Đầu dò đồng hồ so MITUTOYO 21AAA335
Panme đo độ sâu MITUTOYO 129-153(0-300mm)
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-263-30 (50-75mm/ 0.001mm)
Thước đo độ dày sơn ướt INSIZE 4845-2 (25-3000μm)
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 2132 IN
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-501-10(0-600mm)
Máy đo pH điện tử cầm tay Milwaukee MW-101
Nivo cân máy RSK 542-2002
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 1160 IN
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-150-10
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XRV22H
Thước đo sâu điện tử 571-202-30 Mitutoyo( 0-200mm/0.01 )
Thiết bị đo công suất SEW PM-15
Đồng hồ vạn năng FLUKE 179
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3205-900
Thiết bị chỉ thị pha HIOKI PD3129
Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312
Máy đo lực kéo đẩy Aigu ZP-500 (500N)
Đồng hồ vạn năng Fluke 233
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước Mitutoyo 293-252-30 ( 150-175mm ) 
