Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-716(250-400mm)
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Model: 511-716
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 250-400mm
Độ phân giải: 0.01mm
Độ chính xác: ± 2µm
Gồm 5 đầu đo có kích thước khác nhau, 7 vòng đệm, thanh nối 75mm
Đồng hồ so: 2046SB (B : model có nắp lưng phẳng)
Thân đo: 511-706
Chiều sâu: 250mm
Hệ đơn vị: mm
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo là thiết bị đo chuyên dùng trong lĩnh đo kiểm trong nghành công nghiệp cơ khí, được sử dụng để đo đường kính trong của các chi tiết mà các thiết bị khác không đo được và cũng đòi hỏi có độ chính xác cao như kích thước của lòng xy lanh thì người dùng cần phải dùng đến một dụng cụ đo lỗ chuyên dụng
Các thiết bị đo này được thiết kế để đo đường kính lỗ mà các thiết bị đo khác không đo được. Thiết bị có thể kết hợp với đồng hồ so cơ khí hoặc đồng hồ so điện tử để hiển thị kết quả.
Hành trình đầu đo có dạng pít tông sẻ không ảnh hưởng đến độ chính xác của thiết bị. Vì đầu đo được phủ Cacbua cho điểm tiếp xúc đảm bảo độ bền cao độ bền và khả năng chống mài mòn cao.

Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng Owon B35
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHS-210Z (6.5mm x 10m)
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-215 (50-75mm / 0.01mm)
Ampe kìm PCE DC 20
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Điện cực đo EC/TDS cho máy đo HI99300/HI99301 HANNA HI763063
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Thước cặp điện tử 573-634-20 Mitutoyo( 0-150mm )
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-308 (0-25mm/ 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Dys DMT-10
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-03(5mm)
Máy đo chất lượng không khí CO2, bụi PM2.5, PM10 Tenmars TM-380
Đồng hồ so cơ khí 2052A Mitutoyo 30mm/0.01mm
Ampe kìm đo điện trở đất Smartsensor ST4100
Điện cực PH HANNA HI1131P (0~13 PH/0.1 bar)
Thước đo sâu điện tử 571-204-10 Mitutoyo( 0-450mm/0.01 )
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO NS1
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-300
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-214J (12(220)mm/0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện SEW 1151 IN
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đầu dò nhiệt độ Center TP-K03 (-50°C ~ +400°C, Type K)
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746C
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD101
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Elitech RC-5+
Thước đo sâu điện tử 547-211 Mitutoyo( 0-200mm )
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-263-30 (50-75mm/ 0.001mm)
Dây nạp gas tích hợp van chống bỏng Tasco TCV120M
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-10
Máy đo CO2 TESTO 535 (0-10000ppm)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854 
