Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-721(18-35mm)
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 511-721
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi đo: 18-35mm
Điểm tiếp xúc: 1,2mm
Lực đo: 4N hoặc nhỏ hơn
Lực dẫn: 6N hoặc nhỏ hơn
Đồng hồ so: 511-701
Đồng hồ hiển thị: 2109SB-10 (Độ phân giải: 0,001mm)
Vỏ: 21DZA000
Đầu đo: 9 pcs
Vòng đệm: 2 pcs
Đầu đo phụ: Không cung cấp
Cờ lê: 1 pc
Chiều sâu: 100mm
Các thiết bị đo này được thiết kế để đo đường kính lỗ mà các thiết bị đo khác không đo được. Thiết bị có thể kết hợp với đồng hồ so cơ khí hoặc đồng hồ so điện tử để hiển thị kết quả.
Hành trình đầu đo có dạng pít tông sẻ không ảnh hưởng đến độ chính xác của thiết bị. Vì đầu đo được phủ Cacbua cho điểm tiếp xúc đảm bảo độ bền cao độ bền và khả năng chống mài mòn cao.

Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống Mitutoyo 115-302(0-25mm)
Máy in nhãn Brother PT-P900W
Thước đo góc nghiêng hiển thị số Mitutoyo- Nhật Bản 950-318 (Pro3600)
Thiết bị đo phase SEW 4183 CP
Tay dò kim loại CEIA PD140E
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 2105 ER
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1013S-10 (0-1mm/ 0.002mm)
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD101
Máy đo điện trường Lutron EMF839
Thước đo sâu điện tử 571-202-30 Mitutoyo( 0-200mm/0.01 )
Máy đo bức xạ điện từ Benetech GM3120
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
Vòng chuẩn cỡ 16mm MITUTOYO 177-177
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Máy đo hàm lượng sắt Martini Mi408
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6470N
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6471 (4 Dây)
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-213S2 (10mm/0.01mm)
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG1
Nhiệt Kế Chữ T, Đầu Dò Dài 300mm Hanna HI145-20
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2118SB-10 (5mm/ 0.001mm)
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ TESTO 175 T2 (-40 ~ +120 °C, IP65)
Máy đo điện trở cách điện điện áp cao SEW 6213A IN-M
Máy đo màu PCE XXM 20 (400~720 nm)
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109SB-10 (1mm/ 0.001mm)
Sào kiểm tra điện áp cao đa chức năng SEW PC 44K
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Panme đo ngoài điện từ Insize 3358-25 (0-25mm/0-1")
Thước cặp điện tử chống nước MITUTOYO 500-703-20(0-200mm)
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước 293-345-30 Mitutoyo( 1-2"/25-50mm )
Bộ nguồn DC QJE QJ3005XIII(0-30V,0-5A)
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 380 HP
Cáp kết nối Mitutoyo 05CZA662
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-313
Panme đo lỗ ba chấu điện tử 568-365 (16-20mm x 0,001mm)
Thước đo sâu điện tử INSIZE 1144-150AWL(2 móc câu)
Bộ kiểm tra độ cứng nước HANNA HI3812
Cân kỹ thuật YOKE YP60001
Máy đo hàm lượng sắt thang thấp Hanna HI746
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33A+
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Đồng hồ vạn năng OWON OW16B
Đồng hồ kiểm tra SEW 810 EL
Ống nghe thợ máy PCE S 40
Vòng tay đeo cảnh báo điện áp SEW 325 SVD
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-706 (250-400mm, chưa bao gồm đồng hồ so)
Đồng hồ vạn năng OWON D35 (1000V, 20A)
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1132 IN
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Máy đo độ đục Milwaukee Mi415
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1040A (0-3.5mm/ 0.01mm)
Máy đo điện trở Milliohm EXTECH 380580
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046A (10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng OWON B35+
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A
Máy đo trường tĩnh điện TENMARS TM-291
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN KYORITSU 3551
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-10 (6~10mm)(Đo lỗ nhỏ)
Thiết bị phát hiện điện áp thấp SEW LVD-17(50V~1000V AC)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Máy đo nồng độ Oxy hoà tan Gondo PDO-408
Vòng chuẩn MITUTOYO 177-133 (Ø17mm)
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 2132 IN 


