Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-726-20 (250-400mm)
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Model: 511-726-20
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Dải đo: 250-400mm
Độ phân giải: 0.001mm
Độ chính xác: ± 2µm
Gồm 5 đầu đo có kích thước khác nhau, 7 vòng đệm, thanh nối 75mm
Đồng hồ so: 2109SB-10 (B : model có nắp lưng phẳng)
Thân đo: 511-706
Chiều sâu: 250mm
Hệ đơn vị: mét
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-726-20 (250-400mm) là thiết bị đo chuyên dùng trong nghành công nghiệp cơ khí, được sử dụng để đo đường kính trong của các chi tiết mà các thiết bị khác không đo được và cũng đòi hỏi có độ chính xác cao như kích thước của lòng xy lanh thì người dùng cần phải dùng đến một dụng cụ đo lỗ chuyên dụng.

Bộ nguồn DC QJ3030S (0 ~ 30V/0~30A) QJE QJ3030S
Chất chuẩn đo Amonia HANNA HI93764B-25
Ống thổi Sentech MP2500(AL2500Elite)
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Smartsensor AR212
Đồng hồ đo lỗ nhỏ MITUTOYO 511-211-20(6-10mm/ 0.01mm)
Máy dò rò rỉ khí cháy PCE GA 10
Máy phát hiện khí gas làm lạnh SmartSensor AR5750A
Máy đo nhiệt độ HANNA HI935002 (-50.0 ~ 199.9°C / 200 ~ 1350°C)
Thiết bị kiểm tra trở kháng loa SEW 1107 IM
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Đồng hồ vạn năng OWON B33
Máy đo lực kéo nén Algol NK-500
Máy đo điện trường Extech 480836 (3.5GHz,108.0V/m)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 309
Máy đo đa năng Lutron LM8102
Cân điện tử Yoshi YB-322(320g/0.01g)
Thiết bị đo công suất SEW 8015 PM
Thước cặp điện tử Insize 1114-200AW(0-200mm)
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8124
Đồng hồ so TECLOCK TM-105W(0.01mm/5mm)
Hộp đầu tuýp 1/4″ 50 chi tiết TOPTUL GCAD5002
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK135-R4
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 3062A-19 (0-100mm/ 0.01mm)
Cờ lê lực mỏ lết Ktc GEK135-W36
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Máy đo từ tính Lutron GU-3001
Thước đo độ cao đồng hồ MITUTOYO 192-132 
