Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-204-20 (10-18.5mm)
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Model: 511-204-20
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 10-18.5mm
Độ phân giải: 0.01mm
Độ chính xác: ± 5µm
Gồm 9 đầu đo có kích thước khác nhau, 1 vòng đệm
Đồng hồ so: 2046SB (B : model có nắp lưng phẳng)
Thân đo: 511-201
Chiều sâu: 100mm
Hệ đơn vị: mm
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-204-20 (10-18.5mm) là thiết bị đo chuyên dùng trong lĩnh đo kiểm trong nghành công nghiệp cơ khí, được sử dụng để đo đường kính trong của các chi tiết mà các thiết bị khác không đo được và cũng đòi hỏi có độ chính xác cao thì người dùng cần phải dùng đến một dụng cụ đo lỗ chuyên dụng.

Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1013S-10 (0-1mm/ 0.002mm)
Kính hiển vi điện tử Dino-Lite AM4113T
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI09
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng EXTECH MO230
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-125A(100-125mm)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Bộ cảnh báo khí LEL Senko SI-100IS
Máy đo pH EC TDS nhiệt độ Milwaukee MI806
Panme đo trong MITUTOYO 141-205 (50-200mm/0.01)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Bộ cờ lê lực Ktc TB206WG1
Thiết bị đo độ bóng PCE PGM 60 (0 ~ 300 GU)
Thước đo sâu đồng hồ 7214TH Mitutoyo( 0-210mm )
Máy đo từ tính Lutron GU-3001
Máy đo độ dày lớp sơn Uni-t UT343E
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8124
Hộp điện trở chuẩn SEW RCB-1
Bút đo PH Hanna HI98108 (0.0 - 14.0 pH)
Đế từ Mitutoyo 7010S-10
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1800 IN
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-2
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT1236L
Máy đo điện trở cách điện FLUKE 1503 (1000V, 2GΩ)
Máy đo khí cố định Senko SI-100C CO
Đồng hồ vạn năng số SANWA CD772
Bút thử điện áp cao tiếp xúc SEW 276HD
Đồng hồ vạn năng SEW 187 MCT
Thước cặp cơ khí INSIZE 1214-450
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 855 PR 
