Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-100 (100N/10kg)
Hãng sản xuất: ALIYIQI
Model: NK-100
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đo lực tối đa: 100N/10kg
Đo lực tối thiểu: 10N/1kg
Độ chia: 0.5N/100g
Hành trình trục: 10mm
Kích thước: 260×66×36(mm)
Ứng dụng:
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-100 (100N/10kg) là thiết bị đo lực chính xác, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kiểm tra và đo lường lực kéo hoặc nén trong các lĩnh vực khác nhau như nghiên cứu, kiểm tra chất lượng sản phẩm hoặc ứng dụng trong phòng thí nghiệm.
Ưu điểm:
Máy được thiết kế với tính năng dễ sử dụng, bền bỉ, và cho kết quả đo nhanh chóng, chính xác, làm tăng hiệu quả trong công việc đo lường.

Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Máy đo nhiệt độ trong nhà và ngoài trời EXTECH 401014
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS803
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT195E
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Benetech GM8906
Máy đo độ ồn âm thanh Smartsensor ST9604
Máy khuấy từ Gondo MS11C
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Smartsensor AS872(-18℃~1350℃)
Màn Hình Đo Và Kiểm Soát pH Liên Tục HANNA BL931700-1
Máy đo độ dẫn EC,TDS nhiệt độ HANNA HI98318 (0.00~6.00 mS/cm)
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Set tấm nhựa cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDSHIMS
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Nhiệt ẩm kế tự ghi Elitech GSP-6
Tải giả điện tử DC UNI-T UTL8212+
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209M ( 400,000 lux)
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP112
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 830C (max 200mF)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Máy đo bức xạ UVC Lutron UVC-254SD
Máy đo lực SAUTER FH 5 (5N/0,001N, chỉ thị số)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm LUTRON MHB-382SD
Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Máy đo áp suất hai van Elitech MS-2000
Máy đo, ghi nhiệt độ RTD tiếp xúc Center 376 (400℃/0,01℃)
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm trong nhà EXTECH CO210
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió Lutron AM4206M
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8035
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT196
Tai nghe thợ máy PCE S 41 (100 Hz~10 kHz)
Ampe kìm UNI-T UT221
Máy đo điện trở đất Benetech GT5105A
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX932 (-40 ~ 80oC)
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Thiết bị kiểm tra ổ cắm UNI-T UT07A-UK
Súng đo nhiệt độ Smartsensor AS862A (-50℃~900℃)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHR-110(0 ~ 100 % RH)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-721
Máy đo nồng độ cồn Sentech Iblow10 pro
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron HT-3006A
Đồng hồ so TECLOCK TM-91(0.1mm/10mm)
Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ....+1000Pa, 0-40m/s)
Máy hiện sóng số UNI-T UTD2052CL+ (50MHz, 2CH)
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Lutron YK-80AM
Khối V INSIZE 6896-11
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Khối V chuẩn INSIZE 6887-3
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130 (50mm)
Máy đo lực điện tử INSIZE ISF-DF100A
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5 