Đồng hồ đo vạn năng SEW ST-3501
Hãng sản xuất: SEW
Model: ST-3501
Bảo hành: 12 tháng
SEW ST-3501:
Điện áp DC (Trở kháng đầu vào: 10MΩ)
Dải đo: 200mV, 2V, 20V, 200V, 1000V
Độ chia: 100nV, 1mV, 10mV, 100mV, 1V
Cấp chính xác ± (0,5% rdg + 1dgt)
Điện áp AC (Trở kháng đầu vào: 10MΩ)
Dải đo: 200mV, 2V, 20V, 200V, 1000V
Độ chia: 100μV, 1mV, 10mV, 100mV, 1V
Cấp chính xác: 45 Hz đến 400 Hz : ± (1,2% rdg + 4dgt)
Dòng điện DC (Bảo vệ quá tải cầu chì 0.8A (250V) )
Dải đo: 200μA, 2mA, 20mA, 200mA, 10A
Độ chia: 100nA, 1μA, 10μA, 100μA, 10mA
Cấp chính xác: ± (1,0% rdg + 1dgt), Tại 10A ± (2.0% rdg + 3dgt)
Dòng điện AC (Bảo vệ quá tải cầu chì 0.8A (250V) )
Dải đo: 200μA, 2mA, 20mA, 200mA, 10A
Độ chia: 100nA, 1μA, 10μA, 100μA, 10mA
Cấp chính xác: ± (1,2% rdg + 1dgt), Tại 10A ± (2.0% rdg + 3dgt)
Điện dung (Bảo vệ quá tải cầu chì 0.8A (250V) )
Dải đo: 2000pF, 20nF, 200nF, 2uF, 20uF
Độ chia: 1pF, 10pF, 100pF, 1nF, 10nF
Cấp chính xác: ± (3% rdg + 10dgt)
Đo điện Trở:
Dải đo:200Ω, 2kΩ, 20kΩ, 200kΩ, 2MΩ, 20MΩ
Độ chia: 0,1Ω, 1Ω, 10Ωm, 100Ω, 1kΩ, 10kΩ
Cấp chính xác: tại 200Ω ± (1,0% rdg + 3dgt), ± (0,8% rdg + 1dgt), Tại 20MΩ± (3.0% rdg + 1dgt)
Chi tiết
Datasheet

Khối V chuẩn INSIZE 6887-3
Máy đo DO điện tử cầm tay Milwaukee MW600
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282
Đế gắn cho máy đo lực SAUTER TVM-A01
Chân đế kẹp panme MITUTOYO 156-105-10
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-101(25~50mm)
Máy đo pH Chlorine Milwaukee Mi411
Máy đo cường độ ánh sáng UNI-T UT382
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-1106
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Đế Panme MITUTOYO 156-101-10
Máy đo độ dày lớp phủ Insize ISO-2000FN ( từ tính 0-2000µm và không từ tính 0-800µm)
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A
Máy đo tốc độ vòng quay 2 trong 1 Uni-t UT372D
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4222
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1651 IN
Bút thử điện cao thế không tiếp xúc 278 HP
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33A+
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Dung dịch chuẩn PH 7.01 HANNA HI7007L/1L
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1020R
Đồng hồ đo điện trở cách điện SANWA DM509S
Nhãn in chữ đen trên nền trắng 9mm BROTHER HZe-221
Máy đo năng lượng mặt trời Tenmars TM-751
Gía thử lực kéo SAUTER TVP-L
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-150-30(0-100mm)
Khối V INSIZE 6896-11
Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR930 (0~1800um, data logger)
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033B
Bộ thử nghiệm điện áp cao SEW 2713 PU
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 
