Đồng hồ đo Volt Sanwa KP1 (0.7%)
Hãng sản xuất: SANWA
Model: KP1
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Đồng hồ vạn năng sanwa KP1 Đo được AC True RMS
Tự kiểm tra- kiểm tra lỗi của LCD, ngắt kết nối của 1 dây dẫn.
Phát hiện điện từ trường EF
Màn hình LCD với ánh sáng nền để xem ở những nơi tối.
Tự động giữ dữ liệu
Tự động tắt sau 1 phút
Hiển thị: 9999 số
Tốc độ lấy mẫu: 6 lần / giây.(ACV), 5 lần/giây.(DCV)
Thông số kỹ thuật:
DCV: 5-1000V/0.7%
ACV: 5-1000V/1.7%
Băng thông: 45~400Hz
Pin: LR03x2
Kích thước: 130x90x30mm
Cân nặng: 205g

Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa AP33 (5%)
Ampe kìm AC KYORITSU KEWSNAP200
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT107 (DC 750V,AC 1000V)
Máy đo lực PCE FM1000 (0 ~100 kg/0~ 981N; 0,05 kg / 0,2N)
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz)
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux CA 1862 (-35°C〜+650°C)
Máy đo nhiệt độ TESTO 110 (-50 ~ +150 °C)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Máy dò kim loại cầm tay Safeway AT2018
Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K Lutron ACC-4100 (1000°C)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 315
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check) 
