Bộ đồng hồ nạp gas Tasco TB145BV
Hãng sản xuất: Tasco
Model: TB145BV
Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuật:
Kích thước mặt đồng hồ: 80mm, mức độ giảm chấn 1.6, vòng cao su đen chịu dầu chống thấm.
Khung thân đồng hồ được làm bằng nhôm siêu nhẹ, siêu bền
HDSD: dùng để đo áp suất gas R32, R410A
Bộ đồng hồ bao gồm: 1 đồng hồ có 2 mặt (gồm 1 mặt đo áp cao và 1 mặt đo áp thấp) 3 sợi dây gas (mỗi sợi dài 150cm) và hộp đựng đi kèm.
Cổng kết nối: 2 cồng 5/16’’ và 1 cổng ¼’’
3 sợi dây gas chịu được áp suất 800 PSI
Khuyến cáo: bên áp thấp nên đo trong khoảng 30~500 PSI, bên áp cao khoảng 30~800 PSI
Đồng hồ thiết kế núm vặn thay cho núm xoay như mẫu cũ.
Ưu điểm Bộ đồng hồ nạp gas Tasco TB145BV
TB145BV có kích thước mặt đồng hồ 80mm, mức độ giảm chấn 1.6, có vòng cao su đen chịu dầu, chống thấm tốt. Khung thân đồng hồ được làm từ nhôm siêu nhẹ, siêu bền, cho tuổi thọ sử dụng cao.
Được thiết kế núm vặn thay cho núm xoay như các mẫu cũ, giúp bạn thao tác dễ dàng. Sản phẩm có cỡ đầu kết nối là 2 cổng 5/16” và 1 cổng 1/4″, với 3 sợi dây gas chịu được áp suất tối đa 4000 PSI.
Đồng hồ nạp gas Tasco TB145BV có thiết kế thông minh, dễ sử dụng
Đây là một công cụ hữu ích giúp đo nạp gas lạnh, khí trong ngành cơ điện lạnh, dùng cho gas R32, R410A
Khuyến cáo: bên áp thấp nên đo trong khoảng 30~500 PSI, bên áp cao khoảng 30~800 PSI
Bộ đồng hồ bao gồm: 1 đồng hồ có 2 mặt (gồm 1 mặt đo áp cao và 1 mặt đo áp thấp), 3 sợi dây gas (dài 150cm) và hộp đựng đi kèm.
Lưu ý: Trong trường hợp cần sử dụng sản phẩm quá ngưỡng áp suất được khuyến cáo thì nên dùng van giảm áp.

Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M (60m)
Máy định vị cầm tay GARMIN GPS MAP 64SC site survey (010-01199-40)
Máy đo cường độ ánh sáng PCE LMD 5 (400,000 Lux)
Ống Thổi MP-1 (dùng cho máy ALP-1)
Máy in tem nhãn Brother BROTHER PT-E110
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày ống điện tử TECLOCK TPD-617J (12mm / 0.01mm)
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772
Máy đo, ghi độ ồn Center 322 (130dB, 32.000 bản ghi)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Máy đếm hạt tiểu phân mini CEM DT-96
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD132
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2050S (0-20mm)
Thiết bị đo điện áp/liên tục SEW VOT-50
Cảm biến tải trọng PCE DFG NF 2K load cell (dùng cho máy đo DFG NF)
Ampe kìm đo dòng rò AC/DC SEW 3921 CL
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-477-10E
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Máy đo khoảng cách UNI-T LM40T(40m)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-404-10T
Ampe kìm PCE DC 20
Máy đo chất lượng không khí Elitech P1000
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK200-R4
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Điện cực đo PH EXTECH 60120B (0 ~ 14.0 pH)
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Máy đo độ nhám bề mặt MITUTOYO SJ-310
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT361
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI09
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW PT-30
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Đế đo sâu dùng cho thước cặp MITUTOYO 050085-10
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Máy đo độ cứng cầm tay Leeb EBP L-2S
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Máy đo vận tốc gió TESTO 405i
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2308-10A (10mm; 0.01mm,lug back)
Giấy phản quang dùng cho máy đo tốc độ vòng quay EXTECH 461937
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Cờ lê lực Tasco TA771ST-4 






