Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Hãng sản xuất: TECLOCK
Model: LT-311
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 0.8 mm
Độ chia: 0.01 mm
Vạch chia trên đồng hồ: 0-40-0
Độ chính xác trên toàn dải đo : 0.008 mm
Độ trễ: 0.003 mm
Lực đo: ≤ 0.4 N
Trọng lượng: 60 g

Ampe kìm Kyoritsu 2002R
Máy quang phổ YOKE UV1200
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-704 (100-160mm, chưa bao gồm đồng hồ so)
Ampe kìm SEW 2940 CL
Panme đo trong Mitutoyo 145-192(175-200mm)
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Máy khuấy từ gia nhiệt Dlab MS7-H550S
Panme đo trong 3 điểm INSIZE 3227-16
Màn Hình Đo Và Kiểm Soát pH Liên Tục HANNA BL931700-1
Ampe kìm TENMARS TM-1016
Thiết bị cảnh báo điện áp cao SEW 287SVD
Đo Magie Cho Nước Mặn HANNA HI783
Máy đo ánh sáng tia UVAB Tenmars TM-223
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380A
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-150-30(0-100mm)
Thước cặp điện tử ngàm nhọn MITUTOYO 573-621-20(150mmx0.01)
Nhãn in chữ đen trên nền trắng 24mm BROTHER HZe-251
Máy in tem nhãn (tốc độ in cao) Brother QL-700
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 7015 IN
Máy đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 8010 IN
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 506 EL
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-315 (0-25mm / 0.01mm)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 309
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046A-60
Máy đo tổng chất rắn hòa tan bỏ túi ADWA AD201
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-303S
Máy đo vận tốc gió TESTO 405i
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm, 0.02mm/0.001")
Cuộn dây điện tự rút 20m Sankyo SLR-20N(20m)
Máy Đo Nhiệt Độ Với Điện Cực Không Thể Tháo Rời HI935007
Máy đo quang điện Benetech GM65
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-217 (50-75mm/ 0.01mm)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-173-30(0-300mm)
Nguồn DC Owon SP3051
Cảm biến nhiệt độ HIOKI LR9611
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa SP20
Máy đo DO hòa tan Adwa AD630
Bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm EXTECH 42280
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-415-10E (0-1mm/0.01mm)
Giá lỗ bằng thép để cố định vị trí đầu đo DEFELSKO TMPLTAS
Máy đo Ph ORP Nhiệt độ Gondo PP-203
Máy dò khí CO Chauvin Arnoux C.A 895 (1000 ppm)
Máy đo độ ẩm đa năng INSIZE 9341-50
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Máy đo pH cầm tay Gondo PH5011A
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Milwaukee MA887
Checker Đo Photphat Thang Thấp Trong Nước Sạch HI713
Ampe kìm Kyoritsu 2010
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Máy đo môi trường đa năng PCE CMM 8
Ampe kìm KYORITSU 2210R
Cân điện tử YOKE YP2002 (200g,10mg)
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-60S (35-60mm)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PC20
Máy đo pH EC TDS nhiệt độ Milwaukee MI806
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528-80g(20mm)
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Cần chỉnh lực Proskit SD-T635-16 (1/4"/6.3mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-720G(Type D)
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE 87V/E2 KIT
Nhiệt Kế Bỏ Túi Checktemp Dip Có Dây Nhúng Chìm HANNA HI98539 (-20~ 80 ° C )
Ampe kìm AC DC Fluke 376
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02Df(10mm/0.01)
Đồng hồ vạn năng TENMARS TM-86
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Máy đo khí CO2 để bàn Benetech GM8802
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-14J (12mm)
Bàn đo độ lệch tâm cỡ nhỏ Teclock FM-5H
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 1807TB
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Kẹp Kelvin cho thiết bị đo điện trở thấp Chauvin Arnoux P01101783 (2pcs/set)
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380462 (nguồn220VAC)
Que đo dùng cho máy đo điện trở nhỏ EXTECH 380465
Máy đo điện trở miliom SEW 4136 MO
Ống Pitot đo gió KIMO TPL-06-300 (phi 6, 300mm)
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Ampe kìm PCE DC 20
Ampe kìm Hioki CM4376
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Máy đo chất lượng không khí Elitech P1000
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8125
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Ampe kìm PCE HVAC 6-ICA
Ampe kìm SEW 1010 CL
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Bơm chân không một cấp Tasco TB430SV
Ampe kìm KYORITSU 2200R
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3562
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Ampe kìm Kyoritsu 2033
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
Thước cặp điện tử Mahr 4103011KAL
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 5693
Ampe kìm SANWA DCL1000
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Máy đo khoảng cách bằng laser UNI-T LM2000(2000m)
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 2141-202A
Kìm đo dòng AC/DC KYORITSU 8115
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm) 
