Đồng hồ so điện tử Mitutoyo543-400 (12.7mm/0.01mm)
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Model: 543-400
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Sản phẩm thuộc dòng Đồng hồ so điện tử ABSOLUTE ID-CX Series 543:
Cảm biến ABS tự động khôi phục lại kết quả đo cuối cùng khi bật
Với công nghệ ABSOLUTE Linear Encoder của Mitutoyo, kết quả đo đáng tin cậy hơn do có thể khử lỗi quá tốc độ
Tuổi thọ pin lên tới 7 000 giờ sử dụng liên tục chỉ với 1 viên pin
Được trang bị cổng đầu ra dữ liệu
Màn hình LCD lớn, cỡ chứ lớn gấp 1.5 lần bình thường phục vụ việc đọc số liệu trở nên dễ dàng hơn
Màn hình có thể xoay 330°
Dải đo: 0 – 12.7mm
Độ phân giải: 0.01mm
Độ chính xác: ± 0.02mm
Đường kính trục: ø8mm
Lực đo: 0.9N hoặc nhỏ hơn
Kiểu: Nắp lưng có móc cài
Hệ đơn vị: met
Ứng dụng: Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-400 dùng đo độ tròn, độ đảo, Oval, độ chuyển vị, độ phẳng bề mặt, độ sâu hoặc đo đường kính trong, đo độ dày vật liệu trong các ngành kỹ thuật như xây dựng, cơ khí chế tạo máy, khuôn mẫu, ô tô, linh kiện điện tử, nội thất, …

Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-300 (60-300mm, 0.01mm)
Panme đo ngoài điện tử chống nước MITUTOYO 293-340-30
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Máy đo độ dày lớp phủ Huatec TG-2100NF
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước Mitutoyo 293-235-30 ( 25-50mm )
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-0B
Điện cực đo pH công nghiệp GONDO ID4520
Panme đo ngoài điện tử 293-584 Mitutoyo( 350-375mm )
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-100 (Ø3mm/ 100mm)
Máy đo sắt HANNA HI96721 (0.00 - 5.00 mg/L )
Panme đo tấm kim loại Mitutoyo 389-514 (0-25mm)
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-111 (0-100mm)
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 7012 IN
Cáp kết nối Mitutoyo 05CZA662
Bộ căn mẫu 47 chi tiết INSIZE 4100-247 (1.005~100MM)
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Máy đo bức xạ điện từ Benetech GM3120
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Ống phát hiện hơi nước H2O trong khí nén Gastec 6A
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-129(0~25mm)
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-192
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-157(0-1500mm)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-253-30 (175-200mm/0.001mm)
Đế Panme MITUTOYO 156-101-10
Máy đo độ cứng kim loại PCE 900
Ampe kìm SEW ST-600
Hộp kiểm tra đa năng SEW 6280 TB
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 193-111( nảy số, 0-25mm / 0.001mm)
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Máy kiểm tra ắc quy xe kỹ thuật số TOPTUL EAAD0112
Bộ thử nghiệm điện áp cao SEW 2713 PU
Thước đo góc MITUTOYO 187-201
Bút thử điện cao thế không tiếp xúc 278 HP
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Máy đo hàm lượng sắt thang thấp Hanna HI746
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 293-250-10
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux)
Dung dịch chuẩn PH HANNA Hi7010L/1L
Bộ cờ lê cân lực Ktc GEK085-W36
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-252-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Đồng hồ vạn năng SANWA PM300
Ống phát hiện thụ động khí H2S Gastec 4D
Thước đo sâu đồng hồ MITUTOYO 7222A (0-10mm/0.01mm)
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-101(25~50mm)
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-215 (50-75mm / 0.01mm)
Thước cặp điện tử INSIZE 1119-150W
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-264-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 380 HP
Panme đo ngoài có bộ đếm INSIZE 3400-25 (0-25mm)
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746C
Máy đo điện trở miliom SEW 4136 MO
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R 
