Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2052S-19 (0-30mm)
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 2052S-19
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 0-30mm(1mm)
Độ phân giải: 0.01mm
Độ chính xác: ± 0.025mm
Khoảng đọc trên mặt đồng hồ: 0-100
Tính năng: chống va đập
Kiểu: nắp lưng có tai cài
Hệ đơn vị: mét
Ứng dụng:
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2052S-19 dùng để đo độ tròn, độ đảo, Oval, độ chuyển vị, độ phẳng bề mặt, độ sâu trong các ngành kỹ thuật như xây dựng, cơ khí chế tạo máy, khuôn mẫu, ô tô, linh kiện điện tử, nội thất.

Nguồn 1 chiều DC Owon OWON ODP3033
Thước đo chiều cao Insize 1251-200
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Máy đo lực SAUTER FH 5 (5N/0,001N, chỉ thị số)
Bộ đồng hồ đo áp suất Tasco TB120SM II
Bộ Dụng Cụ Đo Clo Tổng Trong Nước Sạch Kèm Thuốc Thử 50 Lần Đo HI3831T
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Máy kiểm tra dòng rò RCD(ELCB) Benetech GT5206A
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Thước cặp điện tử Mahr 4103011KAL
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-11J (12mm/0.01mm)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Máy dò khí ga lạnh Extech RD300
Máy đo độ mặn GonDo CTS-406
Máy đo lực SAUTER FA50
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Máy đo nhiệt độ Benetech GM1651
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2044S (0-5mm/ 0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS803
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Máy Quang Đo Molybden Trong Nước HANNA HI97730
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2363-10 (0-10/0.01mm)
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8035
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Máy dò và kiểm tra cáp đa năng SEW 165 CB
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Máy đo LCR Gwinstek GW INSTEK LCR-6002
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719G(Type A)
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C 
