Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT123
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
UNI-T UT123
Thông số kỹ thuật
DC (V): 4V/40V/400V/600V ±(0.5%+2)
AC (V): 4V/40V/400V/600V ±(1.0%+3)
Điện trở: 400Ω/4kΩ/40kΩ/400kΩ/4MΩ/20MΩ ±(0.8%+2)
Nhiệt độ: –40°C~300°C/–40°F~572°F ±4°C
Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 2
Màn hình: 44mm × 26mm
Màu máy: Red and grey
Trọng lượng tịnh: 130g
Kích thước sản phẩm: 130mm x 65m x 28mm
Phụ kiện đi kèm: Pin, Cặp nhiệt
Tổng trở vào: ≥10MΩ
Cấp đo lường: CAT III 600V
Kiểm tra va đập: 1m
Một số tính năng:
NCV: Có
Kiểm tra liên tục : Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Giữ dữ liệu/Tự động tắt nguồn: Có
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~50°C

Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100N
Máy Đo nhiệt độ thực phẩm cặp nhiệt kiểu K đầu đo thay đổi được Hanna HI935001 (-50°C~300°C)
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại T Kèm Đầu Dò FC767PW HI935004(-50~300°C)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm LaserLiner 082.028A
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1010
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc và lasez EXTECH 461995
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343A
Máy đo bức xạ UVC Lutron UVC-254SD
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F205
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-100 (100N/10kg)
Máy đo độ ồn có chân cắm USB EXTECH 407760
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N 




