Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT132B (DC/AC 600V, DC10A)
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT132B
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Điện áp DC (V):
EU: 200mV / 2000mV / 20V / 200V / 600V ± (0,5% + 2)
ROW: 200mV / 2000mV / 20V / 200V / 250V ± (0,5% + 2)
Điện áp AC (V):
EU: 200V / 600V ± (1,2% + 3)
ROW: 200V / 250V ± (1,2% + 3)
Dòng DC (A): 2000μA / 200mA / 10A ± (1% + 2)
Điện trở (Ω): 200Ω / 2000Ω / 20kΩ / 200kΩ / 2000kΩ / 20MΩ ± (0,8% + 5)
Hiển thị đếm: 2000
Chọ dải thủ công: Có
Kiểm tra pin: 1.5V / 9V ± (1% + 2)
Diode: Có
Báo tính liên tục (buzzer): Có
Transistor: Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Giữ dữ liệu: Có
Trở kháng đầu vào: DCV, ≈10MΩ
Nguồn: pin 9V (6F22)
Kích thước màn hình LCD: 49mm × 18mm
Màu sản phẩm: Đỏ và xám
Khối lượng tịnh: 200
Kích thước: 72mm × 137mm × 35mm
Phụ kiện đi kèm: Pin, dây đo, ổ cắm đa năng

Đầu Panme INSIZE 6386-13
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Dụng cụ nội soi sửa chữa TOPTUL VARF3901Z (ψ3.9mmx1M(L1) (AU/NZ))
Màn Hình Đo Và Kiểm Soát Oxy Hòa Tan/Nhiệt Độ Liên Tục HI8410
Đồng hồ đo điện trở nhỏ Gw instek GOM-804
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX1102
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339
Kìm kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux MA193-250 (100 mA -10k Aac)
Thước cặp điện tử Insize 1136-5010 500mm
Máy đo ánh sáng Mastech MS6612D
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
Máy đo độ ẩm gỗ Lutron MS-7013
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS60
Màn Hình Đo Và Kiểm Soát pH Liên Tục Điều Khiển 1 Bơm BL981411-1
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM700
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò tích hợp EP-LX915
Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ....+1000Pa, 0-40m/s)
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-403
Bộ cần xiết đầu lục giác 1/4″ 36pcs GABW3302
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Compa điện tử đo ngoài INSIZE 2131-21
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX935
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT516B
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Tay đo (que đo) cao áp PINTEK HVP-40
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Máy đo Niken thang cao HANNA HI97726C
Đồng hồ đo độ dày kiểu cơ Teclock SFM-627 (20mm/0.01mm)
Bàn rà chuẩn INSIZE , 6900-166 / 630x630x100mm
Kim đồng hồ so MITUTOYO 21AAA338
Thiết bị chỉ thị pha HIOKI PD3129
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Máy hiện sóng BKPRECISION 2190E
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Thiết bị kiểm tra đa năng Chauvin Arnoux C.A 6165
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150 
