Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5273 (0.2%; True RMS; nhiệt độ)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 5273
P/N: P01196773
Xuất xứ: Pháp
Thông số kỹ thuật
Màn hình: 2 giá trị 6,000 với đèn nền
Thang đo vạch : 61 + 2 đoạn, 2 chế độ (đầy đủ các đoạn / giá trị 0 nằm giữa thang đo)
Loại giá trị đo thu được: TRMS AC /DC
Khả năng đo: 5 phép đo / giây
Tự động chọn dải đo / Tự động ngưng hoạt động: có / có
Tự động nhận dạng AC/DC : có
Vdc:
Dải đo: 600 mV / 6V / 60V / 600 V / 1,000 V
Độ chính xác chuẩn: 0.2 % + 2 số
Độ phân giải: 0.1 mV đến 1 V
Vac:
Dải đo: 600 mV / 6 V / 60 V / 600 V / 1,s000 V
Độ phân giải; 0.1 mV đến 1 V
Băng thông: 40 Hz đến 3 kHz
VLowAC(trở kháng thấp+ bộ lọc thông thấp)
Dải đo: 600 mV / 6V / 60V / 600V / 1,000 V
Độ phân giải: 0.1 mV đến 1 V
Adc:
Dải đo: 6 A / 10 A (20 A / 30 s)
Độ phân giải: 0.001 A đến 0.01 A
Aac:
Dải đo: 6 A / 10 A
Độ phân giải: 0.001 A đến 0.01 A
Điện trở:
Dải đo: 600 Ω / 6,000 Ω / 60 kΩ / 600 kΩ / 6 MΩ / 60 MΩ
Độ phân giải: 0.1 Ω đến 0.1 MΩ
Thông mạch (báo hiệu âm thanh): có
Kiểm tra diode: có
Hz:
Dải đo: 600 Hz / 6 kHz / 50 kHz
Độ phân giải: 0.1 Hz đến 10 Hz
Điện dung:
Dải đo: 6 nF / 60 nF / 600 nF / 6 μF / 60 μF / 600 μF / 6 mF / 60 mF
Độ phân giải: 0.001 nF (1pF) đến 10 μF
– T°:
Dải đo: -59.6 °C đến +1,200 °C
Độ phân giải: 0.1° đến 1 °
Giữ giá trị hiển thị (Hold): có
Min / MAX (100 ms): có
Tự động tắt nguồn: có
Nguồn hoạt động: 1 x 9 V
Kích thước / khối lượng: 90 x 190 x 45 / 400 g
Bộ thiết bị tiêu chuẩn: được giao hàng với bộ phụ kiện chuẩn gồm: 1 bộ dây đo, 1 bộ que đo, 1 pin 9 V và 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng + 1 đầu đo nhiệt độ loại K

Kẹp đo dòng AC/DC Chauvin Arnoux PAC93
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Máy đo độ ẩm gỗ và VLXD TESTO 616 (< 50 % (wood); < 20 % (building materials))
Thiết bị đo điện trở nối đất KYORITSU 4300
Dung dịch hiệu chuẩn pH 4.01 Adwa AD7004
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản HI98319
Đồng hồ vạn năng số SEW 6410 DM
Máy đo áp suất độ cao mực nước biển la bàn Lutron SP-82AC
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Nguồn một chiều DC BK Precision 9111
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng KEW KYORITSU 5204
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Máy đo độ ồn âm thanh Smartsensor ST9604
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT511
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ EXTECH SDL100
Máy đo, ghi nhiệt độ RTD tiếp xúc Center 376 (400℃/0,01℃)
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102(0-1mm)
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Ống phát hiện thụ động khí Ammonia NH3 Gastec 3D
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-751G
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LW (50mm)
Máy đo độ cứng cao su cầm tay chỉ thị kim SAUTER HBO100-0
Kìm mềm để đo dòng AC Chauvin Arnoux MA200-350
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Dụng cụ đo góc vạn năng RSK 589-300
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-192
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Máy đo Niken thang cao HANNA HI97726C
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A ) 
