Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5277 (True RMS, 0.09%, nhiệt độ)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 5277
P/N: P01196777
Xuất xứ: Pháp
Chauvin Arnoux C.A 5277
Thông số kỹ thuật
– Màn hình: 2 giá trị 6,000 với đèn nền
– Thang đo vạch : 61 + 2 đoạn, 2 chế độ (đầy đủ các đoạn / giá trị 0 nằm giữa thang đo)
– Loại giá trị đo thu được: TRMS AC / DC / AC+DC
– Khả năng đo: 5 phép đo / giây
– Tự động chọn dải đo / Tự động ngưng hoạt động: có / có
– Tự động nhận dạng AC/DC : có
– Vdc:
+ Dải đo: 60 mV / 600 mV / 6 V / 60 V / 600 V / 1,000 V
+ Độ chính xác chuẩn: 0.09 % + 2 số
+ Độ phân giải: 0.01 mV đến 1 V
– Vac:
+ Dải đo: 60 mV / 600 mV / 6V / 60 V / 600 V / 1,000 V
+ Độ phân giải; 0.01 mV đến 1 V
+ Băng thông: 40 Hz đến 10 kHz
– VLowAC(trở kháng thấp+ bộ lọc thông thấp)
+ Dải đo: 600 mV / 6V / 60V / 600V / 1,000 V
+ Độ phân giải: 0.1 mV đến 1 V
– 40 Hz đến 10 kHz
+ Dải đo: 60 mV / 600 mV / 6V / 60 V / 600 V / 1,000 V
+ Độ phân giải: 0.01 mV đến 1 V
– Adc:
+ Dải đo: 6,000 μA / 60mA / 600 mA / 6 A / 10 A (20 A / 30 s)
+ Độ phân giải: 1 μA đến 0.01 A
– Aac:
+ Dải đo: 6,000 μA / 60 mA / 600 mA / 6 A / 10 A (20 A / 30 s)
+ Độ phân giải: 1 μA đến 0.01 A
– Aac+dc:
+ Dải đo: 6,000 μA / 60 mA / 600 mA / 6 A / 10 A (20 A / 30 s)
+ Độ phân giải: 1 μA đến 0.01 A
– Điện trở:
+ Dải đo: 600 Ω / 6,000 Ω / 60 kΩ / 600 kΩ / 6 MΩ / 60 MΩ
+ Độ phân giải: 0.1 Ω đến 0.1 MΩ
– Thông mạch (báo hiệu âm thanh): có
– Kiểm tra diode: có
– Hz:
+ Dải đo: 600 Hz / 6 kHz / 50 kHz
+ Độ phân giải: 0.1 Hz đến 10 Hz
– Điện dung:
+ Dải đo: 6 nF / 60 nF / 600 nF / 6 μF / 60 μF / 600 μF / 6 mF / 60 mF
+ Độ phân giải: 0.001 nF (1pF) đến 10 μF
– T°:
+ Dải đo: -59.6 °C đến +1,200 °C
+ Độ phân giải: 0.1° đến 1 °
– Giữ giá trị hiển thị (Hold): có
– Min / MAX (100 ms): có
– Giá trị đỉnh + / – (1 ms) : có
– Đo vi sai (X) / Tỉ đối (DX/X%): có
– Tự động tắt nguồn: có
– Nguồn hoạt động: 1 x 9 V
– Kích thước / khối lượng: 90 x 190 x 45 / 400 g

Lưỡi dao thay thế Tasco TB21N-B
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Máy phân tích công suất AC/DC GW INSTEK GPM-8213
Máy đo độ ẩm gỗ dạng tay đóng Exotek MC-460
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Dung dịch hiệu chuẩn pH 4.01 Adwa AD7004
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT301C+(-32~600°C)
Thiết bị kiểm tra thứ tự pha kiểu tiếp xúc SEW 4156 PR
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Máy đo ghi độ ẩm, nhiệt độ Center 313 (Dataloger)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-218 (UVC, 220 nm ~280nm)
Máy lọc khói thiếc QUICK 6611
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Ampe kìm UNI-T UT203+
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Ampe kìm Uni-t UT210D
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Dao cắt ống đồng mini Tasco TB20T
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, khí CO2 KIMO SCOH-112
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Nhãn in BROTHER TZE-641 (Chữ đen trên nền vàng 18mm)
Quạt khử tĩnh điện mini để bàn AP&T AP-DC2453
Kẹp đo dòng AC/DC Chauvin Arnoux PAC93
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Máy đo áp suất nén, đường ống ,có thẻ nhớ EXTECH SDL700
Thiết bị kiểm tra độ cứng Teclock GS-702N (kiểu D)
Điện cực đo pH/nhiệt độ/mV EXTECH PH305
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Máy đo độ ẩm EXTECH MO257
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Máy kiểm tra pin ắc quy TENMARS TM-6001
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc HT-9815
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec LX-C-2 (100HC)
Máy hiện sóng OWON VDS1022
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đầu dò Pt100 Chauvin Arnoux P01102013 (dùng cho máy đo điện trở thấp C.A 6250)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-751G
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Cân nạp ga điện tử Tasco TA101FB
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-112
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Thiết bị đo bức xạ mặt trời TENMARS TM-206
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Đồng hồ đo độ dày ống Teclock TPM-617 (10mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-401
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Cờ lê lực INSIZE 1/2 inch IST-DW140 28-140 Nm
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Máy kiểm tra cáp mạng LAN TENMARS TM-902
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Máy đo độ ồn ACO 6236
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3206-1000
Máy đo áp suất hai van Elitech MS-2000
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG
Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP0815E
Máy đo kiềm, Clo dư và Clo tổng, axit Cyanuric, và pH HANNA HI97104
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Đồng hồ so TECLOCK TM-110f (10mm/0.01mm; Lưng phẳng)
Bộ đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-3B
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH CO240
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Thước cặp điện tử Mahr 4103013DKS
Ampe kìm SMARTSENSOR ST823
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Máy đo khoảng cách laze Uni-t LM70A
Đồng hồ so TECLOCK TM-91(0.1mm/10mm)
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 2141-202A
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021
Ampe kìm AC SMARTSENSOR ST821
Súng đo nhiệt hồng ngoại Smartsensor AR550 (-32℃~550℃)( khđ)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Máy đo độ bóng PCE GM 60Plus
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Roong đệm Tasco TB516GK10
Súng đo nhiệt độ Benetech GT313B(-50-600℃)
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Thước cặp điện tử Mahr 4103013KAL
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Dung dịch hiệu chuẩn Adwa AD7032
Cần xiết lực KTC CMPB8006(150-800Nm)
Thiết bị dò kim loại cầm tay MINELAB PRO-FIND 35
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-706N(Type A) 
