Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Hãng sản xuất: SANWA
Model: SP-18D
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
DCV: 0.3/3/12/30/120/600V (20kΩ/V)/3%
ACV: 12/30/120/300/600V (9kΩ/V)/3%
DCA: 60µ/30m/0.3A/3%
Điện trở: 2k/20k/2M/200MΩ/3%
Điện dung: 1000µF/3%
Pin: R6Px2
Cầu chì: Ø5.2x20mm (250V/0.5A)
Kích thước/cân nặng: 159x129x41/320g
Phụ kiện: Sách hướng dẫn sử dụng.

Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-10
Ampe kìm FLUKE 381 (999.9A ; True RMS)
Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng UNI-T UT595
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Cáp kết nối Hioki LR5091
Thiết bị đo độ bóng PCE IGM 60-ICA
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Thiết bị thử dòng rò SEW 1810 EL
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Thước thủy điện tử Insize 4910-600 (600mm)
Máy đo nhiệt Benetech GM1850(1850℃)
Nguồn DC tuyến tính GW INSTEK GPS-3030
Đồng hồ so TECLOCK TM-105(0.01/5mm)
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Điện Cực Đo Natri/Natri Clorua FC300B
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540J(12mm / 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-150A(100-125mm)
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm, 0.02mm/0.001")
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Đồng hồ đo lực và trọng lượng PCE DPD-F2
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-207 (50-300mm / 0.01mm)
Máy đo và phát hiện khí CO SENKO SP-SGT-CO
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A
Máy đo độ tinh khiết của nước Lutron YK-30WA
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Thước đo cạnh vát điện tử Insize 1180-6
Máy đo oxy hoà tan nhiệt độ cầm tay Gondo 7031
Thiết bị đo, ghi nhiệt độ đa kênh PCE T 1200
Máy đo độ rung ba chiều Amittari AV-160D
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW PT-30 
