Đồng hồ vạn năng FLUKE 15B+
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 15B+
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
AC volts: (4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, 1000 V)/1.0 % + 3
DC volts: (4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, 1000 V)/0.5 % + 3
AC mV: 400.0 mV/400.0 mV
DC mV: 400.0 mV/1.0 % + 10
Kiểm tra đi-ốt: 2.000 V/10%
Ohms: 400.0 Ω/0.5 % + 3; (4.000 kΩ, 40.00 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ)/0.5 % + 2; 40.00 MΩ/1.5% + 3
Kiểm tra tụ điện: (40.00 nF, 400.0 nF)/2 % + 5; (4.000 μF, 40.00 μF, 400.0 μF, 1000 μF)/5 % + 5
Dòng AC (μA): (400.0 μA, 4000 μA)/1.5 % + 3
Dòng AC (mA): (40.00 mA, 400.0 mA)/1.5 % + 3
Dòng AC (A): (4.000 A, 10.00 A)/1.5 % + 3
Dòng DC ( μA): (400.0 μA, 4000 μA)/1.5 % + 3
Dòng DC (mA): (40.00 mA, 400.0 mA)/1.5 % + 3
Dòng DC (A): (4.000 A, 10.00 A)/1.5 % + 3
Bảo vệ quá tải
+ AC volts: 1000 V
+ AC mV: 400 m
+ DC volts: 1000 V
+ DC mV: 400 m
Cấp bảo vệ IP: IP 40
Màn hình hiển thị LCD
Pin: 2 AA, thời lượng pin nhỏ nhất 500 giờ
Kích thước: 183 x 91 x 49.5 mmTrọng lượng: 455 g
*Ưu Điểm: FLUKE 15B+
-FLUKE 15B+. Là dòng đồng hồ vạn năng giá bình dân.
-FLUKE 15B+. Với khả năng chống sốc khi rơi từ khoảng cách 2m, chống bụi ẩm, là bạn đồng hành đáng tin cậy theo thời gian với bất cứ người thợ sửa chữa điện nào.
-FLUKE 15B+. Được trang bị đầy đủ những tính năng phổ thông, thông dụng cần thiết như đo điện áp thang đo đến 1000V, thang đo mV, đo tụ điện, đo điện trở, đo dòng với độ chính xác cực kì cao.
-Cung cấp các sản phẩm FLUKE chính hãng. Sản phẩm mới 100%. Bảo hành: 12 tháng. Giao hàng nhanh, uy tín, chất lượng

Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Máy đo nhiệt độ độ ẩm trong phòng Uni-t A13T
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-155 (0-1000mm)
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8035
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-367 TR
Máy đo điện trở Milliohm EXTECH 380580
Thước đo sâu cơ khí MITUTOYO 527-103 (0-300mm/ 0.02mm)
Điện cực ORP dạng gel thân PEI với cổng BNC Hanna HI3230B
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109SB-10 (1mm/ 0.001mm)
Bút đo pH cầm tay Gondo 6011
Búa thử độ cứng bê tông Matest C380
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 511-210(6-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Máy đo lực SAUTER FK250 ((250N/0,1N)
Máy đo pH ORP ISE nhiệt độ Miwaukee MI-160
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-283 (10mm/0.01mm)
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG1
Bút đo pH chống nước EXTECH PH90
Đồng hồ vạn năng OWON B35+
Ampe kìm AC KYORITSU KEWSNAP200
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA YX-361TR
Máy đo điện trở cách điện đa năng FLUKE 1577 (600 MΩ, 1000V)
Khúc xạ kế đo độ mặn nước biển Gondo PDR-108-3
Cân điện tử SHINKO GS-6000(0.1g/6000g)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046A (10mm/ 0.01mm)
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-153-10
Bộ nguồn DC QJE QJ5003XIII
Ampe kìm SEW 2960 CL
Bộ kiểm tra độ cứng nước HANNA HI3812
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-262-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A(0-75mm/±0.02mm)
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Thiết bị kiểm tra pin ắc qui Uni-t UT675A
Ðồng hồ vạn năng kim Chauvin Arnoux C.A 5003
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-137(0-25mm)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1020R 






