Đồng hồ vạn năng Fluke 233 (True RMS, màn hình hiện thị rời )
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 233
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Tần số Wireless: 2.4 GHz ( khoảng cách gữa màn hình và máy Max10m)
DCV: 0.1 mV ~ 1000 V /0.25 %
ACV: 0.1 mV ~ 1000 V /1.0 %
DCA: 1 mA ~ 10 A /1.0 %
ACA: 1 mA ~ 10 A /1.5 % + 3
R: 0.1 Ω ~ 40 MΩ
C: 1 nF ~ 9999 μF
F: 5 Hz ~ 50 kHz
T (kiểu K):-40 °C ~ +400 °C
Nguồn: pin AA
AC true-rms: có
Auto/Manual: có
Backlight: có
Min/Max/Avg: có
Màn hình có thể tháo dời: có
Kích thước: 5.3 cm x 9.3 cm x 19.3 cm
Phụ kiện: dây đo, kẹp cá sấu, dây đo nhiệt độ kiểu K80BK-A, CD-ROM, HDSD, 5 pin AA

Thước đo sâu điện tử 571-204-10 Mitutoyo( 0-450mm/0.01 )
Máy in nhãn Brother PT-P900W
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 7012 IN
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Thước đo sâu điện tử 547-251 Mitutoyo( 0-200mm )
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-125A(100-125mm)
Máy chà nhám tròn SI-3111M
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Bút đo pH HM Digital PH-80
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-353-30 (75-100mm/ 0.00005 inch)
Đầu dò camera EXTECH HDV-25CAM-30G
Máy đo đa chức năng và điện trở cách điện SEW 1152 MF-M
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Bút đo pH HM Digital PH-200
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A(0-75mm/±0.02mm)
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 286SVD
Điện cực đo EC/TDS cho máy đo HI99300/HI99301 HANNA HI763063
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-252-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm) 
