Đồng hồ vạn năng FLUKE 88V
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 88V
Xuất xứ: Mỹ (USA)
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
DCV: 0.01 mV ~ 1000V /0.1%
ACV: 0.01 mV ~ 1000V /0.5%
DCA: 0.001 mA ~ 10A /0.4%
ACA: 0.001 mA ~ 10A /1.2%
R: 0.1Ω ~ 50 MΩ /0.4%
C: 0.01 nF ~ 9,999 µF /1%
F: 0.01 Hz ~200 KHz /0.005%
Duty Cycle: 0.1 % ~ 99.9 %
Nhiệt độ: -200.0°C ~ 1090°C (-328.0°F ~ 1994.0°F) (option probe)
Độ dẫn điện: 0.01 nS ~ 60.00 nS /1.0%
Phụ kiện: dây đo, pin 9V, HDSD
Kích thước: 5.2 cm x 9.8cm x 20.1 cm (2.06” x 3.86” x 7.93”)
Trọng lượng: 624 g (22 oz.)

Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109SB-10 (1mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Máy đo điện trở bề mặt smartsensor AS982
Thước đo độ cao MITUTOYO 514-103
Thước cặp điện tử Insize 1106-501 0-500mm
Đồng hồ so cơ khí 2052A Mitutoyo 30mm/0.01mm
Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago MASTER-53M
Đồng hồ đo điện trở cách điện SANWA PDM509S
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Bộ tuýp 3/8 inch 20 chi tiết TOPTUL GCAD2006
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Thước đo sâu cơ khí MITUTOYO 527-103 (0-300mm/ 0.02mm)
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-308 (0-25mm/ 0.01mm)
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-400S (250-400mm)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Panme đo trong Mitutoyo 145-186 (25-50mm)
Thuốc Thử Kiềm Cho Checker HI775 (HI775-26)(30ml)
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Bộ que đo Kelvin dùng do máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295487 (15m)
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-283 (10mm/0.01mm)
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Thước đo cạnh vát điện tử Insize 1180-6
Thước cặp điện tử INSIZE, 1109-200
Nivo khung INSIZE 4902-150 (150x150mm, 0.02mm/m)
Nhiệt ẩm kế TESTO 608-H2 (-10 ~ +70 °C; 2~ 98 %rH)
Ampe kìm AC SANWA DCL11R 
