Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4222
Hãng sản xuất: HIOKI
Model: DT4222
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
HIOKI DT4222:
DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.
ACV (true RMS): 6.000 V đến 600.0 V /±1.0 % rdg ±3 dgt
Điện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.9 % rdg ±5 dgt.
Tụ điện C: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.
Tần số: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg ±2 dgt.
KT diode, liên tục,
Hiển thị :4-digits LCD, max. 6000 digits, bar graph
Nguồn: pin LR03 alkaline ×4,
Hoạt động: 40 giờ (back light OFF)
Kích thước, trọng lượng:72 mmW × 14 9 mm H× 38 mm D,190 g
Cung cấp kèm theo: dây đo DT4911 ×1, vỏ cao su bảo vệ ×1, hướng dẫn sử dụng×1, 4 pin LR03 Alkaline

Máy đo hàm lượng sắt thang thấp Hanna HI746
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP115 (-500 ~ +500 mbar)
Máy hút thiếc QUICK 201B (90W, 200~450°C)
Máy đo điện trở miliom SEW 4136 MO
Điện cực đo EC/TDS cho máy đo HI99300/HI99301 HANNA HI763063
Súng xiết bu lông 3/8 Shinano SI-1355
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT516B
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1105 ER
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-724-20 (100-160mm)
Thiết bị đo điện trở đất HIOKI FT6031-50
Thước cặp đo sâu MITUTOYO 527-121
Panme đo ngoài điện tử 293-584 Mitutoyo( 350-375mm )
Đồng hồ vạn năng số Sanwa RD700
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Panme đo trong MITUTOYO 141-205 (50-200mm/0.01)
Máy đo lực SAUTER FA200 (200N/1N)
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Panme điện tử Mitutoyo 389-252-30 (25-50mm) 


