Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4252
Hãng sản xuất: HIOKI
Model: DT4252
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
HIOKI DT4252:
DC V: 600.0 mV đến 1000 V, ±0.5 % rdg /±5 dgt.
AC V(true RMS) : 6.000 V đến 1000 V/±0.9 % rdg ±3 dgt
Điện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.7 % rdg. ±5 dgt.
Dòng DC:6.000 A / 10.00 A /±0.9 % rdg. ±5 dgt.
Dòng AC(True RMS): 6.000 A / 10.00 A/±1.4 % rdg. ±3 dgt.
Tụ điện: 1.000 μF đến10.00 mF /±1.9 % rdg. ±5 dgt.
Tần số: 5 Hz đến9.999 kHz, 3 ranges, 99.99 kHz (only for AC V)
Cấp chính xác: ±0.1 % rdg. ±1 dgt.
Kiểm tra liên tục, diode
Chức năng khác: Filter function, Display value hold, Auto hold, Max/Min/Average value display, Relative display, Auto-power save, USB communication (option)
Hiển thị:4-digits LCD, max. 6000 digits, bar graph
Nguồn: pin LR03 alkaline ×4,
Hoạt động liên tục: 130 hours (back light OFF)
Kích thước, trọng lượng 84 mm W × 174 mm H× 52 mm D, 390 g
Cung cấp gồm: TEST LEAD L9207-10 ×1, vỏ cao su bảo vệ ×1, hướng dẫn sử dụng ×1, 4 pin LR03 Alkaline

Ampe kìm FLUKE 772 (100mA)
Thước đo cao đồng hồ MITUTOYO 192-130
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/25 (450A)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-252-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
Khúc xạ kế đo độ mặn Atago Master-S/Mill Alpha
Máy đo pH cầm tay Gondo PH5011A
Đồng hồ vạn năng OWON B35+
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-150-10
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 511-210(6-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Máy đo lực kéo nén Amittari FG-104-200KG
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-182-30( 0-200mm)
Nivo cân máy (rãnh hình chữ V) INSIZE 4903-200A
Máy đo hàm lượng sắt Martini Mi408
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282
Đồng hồ vạn năng OWON B41T+
Ampe kìm Chauvin Arnoux F401 (AC 1000A; True RMS)
Kìm đo công suất HIOKI CM3286
Ampe kìm AC DC Hioki CM4375-91 KIT
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-203(10-18.5mm)
Sào kiểm tra điện áp cao đa chức năng SEW PC 44K
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A(0-75mm/±0.02mm)
Bút đo TDS Ohaus ST20T-A
Đồng hồ vạn năng True RMS SEW 8000 HVDM
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Đồng hồ vạn năng OWON D35T
Đầu đo cảm ứng PH HANNA HI1217D
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-313
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 468-167 (25-30mm / 0.001mm)
Bộ nguồn DC QJE QJ3003XE
Găng tay cao su cách điện VICADI GT-24KV (24KV)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
Nguồn dùng cho thiết bị khử tĩnh điện AP&T AP-AY1502 (AC7000V)
Đầu đo Testo 0628 0023 (350°C)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Đồng hồ vạn năng số Sanwa CD732
Nhãn in BROTHER TZF-S251 (24mm)
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP115 (-500 ~ +500 mbar)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A
Bộ dưỡng đo ren Mitutoyo 188-151
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-480S2 (0~12.7mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-251-30 (125-150mm/0.001mm)
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 468-165 (16-20mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35 (18-35mm)
Quạt khử tĩnh điện AP&T AP-DC2452-60C
Máy chà nhám vuông SI-3001A
Thước cặp điện tử Insize 1136-5010 500mm
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Panme đo trong điện tử dạng khẩu MITUTOYO 337-301 (200-1000mm / 0.001mm)
Nivo cân máy Insize 4903-300A
Nhiệt Kế Bỏ Túi HANNA HI151-3 (-50.0 - 300°C)
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-723-20(50-150mm)
Máy đo điện trở đất 4 dây SEW 4234 ER
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J (0~12.7mm/0.001mm)
Máy đo đa năng Lutron LM8102
Panme đo trong điện tử Mitutoyo 345-350-30
Thuốc Thử Clo HR Cho Checker HI771
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-738-20(0-200mm/8” x0.01mm)
Bộ kiểm tra độ cứng nước HANNA HI3812
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60 (35-60mm)
Máy đo điện trở cách điện SEW 1155 TMF 


