Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282
Hãng sản xuất: HIOKI
Model: DT4282
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
HIOKI DT4282:
DCV: 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.025 % rdg. ±2 dgt.
ACV (True RMS): 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.2 % rdg. ±25 dgt
DCV + ACV (True RMS) : 6.0000 V đe 1000.0 V /±0.3 % rdg. ±30 dgt
Điện trở: 60.000 Ω đến 600.0 MΩ /±0.03 % rdg. ±2 dgt.
Conductance: 600.00 nS /±0.03 % rdg. ±2 dgt.
DCA: 600.00 μA đến 10.000A / ±0.05 % rdg. ±5 dgt.
ACA (true RMS): 600.00 μA đến 10.000A / ±0.6 % rdg. ±5 dgt
Tụ điện : 1.000 nF đến 100.0 mF /±1.0 % rdg. ±5 dgt.
Kiểm tra liên tục, diode
Tần số ACV, DC+ACV, ACA: 0.5 Hz to 500.00 kHz /±0.02 % rdg. ±3 dgt.
Nhiệt độ kiểu K: -40.0 °C to 800.0 °C (optional probe DT4910)
Chức năng khác : Filter function (Remove harmonic noise, use only at 600 VAC, 1000 VAC ranges), Display value hold, Auto hold, Max/Min value display, Sampling select, Relative display, Measurement memory (400 data), Auto-power save, USB communication (option), 4-20 mA % conversion
Hiển thị : 5-digits LCD, max. 60000 digits
KT và trọng lượng 93 mm W × 197 mm H× 53 mm D, 650 g
Cung cấp kèm theo: Dây đo L9207-10 ×1,hướng dẫn sử dụng ×1, 4 pin LR6 Alkaline

Thước cặp điện tử Insize 1108-300
Máy đo LCR EXTECH 380193 (1kHz)
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 2132 IN
Bút đo pH chống nước EXTECH PH90
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2050SB (0-20mm)
Vòng chuẩn Mitutoyo 177-288
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405-10A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-722(35-60mm)
Máy đo điện trở Milliohm EXTECH 380580
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 1180 IN
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-367 TR
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1126 IN
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 380 HP
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109SB-10 (1mm/ 0.001mm)
Đồng hồ vạn năng FLUKE 116
Đồng hồ vạn năng OWON B35+
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR3455
Kìm đo công suất HIOKI CM3286
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-480S2 (0~12.7mm/0.01mm)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-263-30 (50-75mm/ 0.001mm)
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MINI01
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc Sew 381 HP
Máy đo tĩnh điện QUICK 431 (1~±22.0 KV, 0~±2 2 0 V)
Bút đo môi trường nước đa năng Gondo 8200
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Thước cặp điện tử Mitutoyo 550-301-20 (200mm)
Bàn rà chuẩn INSIZE , 6900-0106/ 1000x630x140mm
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 536-136 (0-300MM X 0.05MM)
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-125 (10-18mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD100
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-230-30
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Cân điện tử AB-FPA214(210g-0.0001g)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A-19 (20mm/ 0.01mm)
Thước cặp điện tử Insize 1136-5010 500mm
Máy đo điện trở đất SEW 2734 ER
Ampe kìm SEW 2940 CL
Máy đo nhiệt độ thực phẩm TESTO 105
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-148A
Máy đo lực kéo nén Amittari FG-104-200KG
Máy đo điện trở bề mặt Benetech GM3110
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105DL-H
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Panme đo ngoài điện tử chống nước MITUTOYO 293-241-30(25-50mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 




