Ðồng hồ vạn năng kim Chauvin Arnoux C.A 5005 (kèm kìm AC)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 5005
P/N: P01196523E
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 5005
Thông số kỹ thuật
Điện áp DC: 8 dải: 100 mV /.. / 1,000 V
Điện áp AC: 5 ranges: 10 V /.. / 1,000 V
Điện trở trong: 20 kΩ/V
Tần số làm việc: 10 Hz …100 kHz theo dải
Dòng DC: 6 dải: 50 μA /.. / 10 A
Dòng AC: 5 dải: 3 A /.. / 300 A (kẹp đo MN 89)
Độ chính xác: 1.5 % on V . 2.5 % on V~and A . 10 % on Ω
Nguồn: pin 9 V
Thời lượng pin : 10,000 đo của 10 s
An toàn điện: IEC / EN 61010-1 Edition 2 • 600 V Cat III-2
Bảo vệ: cầu chì HRC: 1 A and 10 A
Mức độ kín nước: IP 53
Điều kiện hoạt động: -10 °C … +55 °C and RH < 90 %
Kích thước: 160 x 105 x 56 mm / 500 g
Thiết bị tiêu chuẩn: Dây đo IEC 1010 , kẹp đo MN 89, pin và hướng dẫn.

Thiết bị thử dòng rò SEW 1810 EL
Máy đo độ ẩm đa năng INSIZE 9341-50
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Chất chuẩn đo Amonia HANNA HI93764B-25
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1044S-60 (0-5mm/ 0.01mm)
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02Df(10mm/0.01)
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F205
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN KYORITSU 3551
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TN 230-0.1US
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m)
Dây đo KYORITSU 7165A
Máy đo độ ẩm gỗ, vật liệu xây dựng EXTECH MO210
Đầu đo áp suất KIMO MPR-500M
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2(12mm)
Máy đo TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-214J (12(220)mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Panme đo đường kính rãnh Insize 3232-150A
Bút thử điện cao thế SEW 375 HP
Cờ lê lực mỏ lết Ktc GEK135-W36
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 289 SVD
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS326
Panme đo trong lỗ dạng khẩu MITUTOYO 137-204 (50-1000mm, 0.01mm)
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7002-10
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540J(12mm / 0.01mm)
Ống thổi nồng độ cồn Sentech OTAL2500
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050S-19 (20mm/ 0.01mm)
Dụng cụ xiết lực 1/4 inch Dr. lục giác 2 món TOPTUL GCAI0202
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2302-25F(25mm; 0.01mm)
Điện Cực Đo Natri/Natri Clorua FC300B
Panme đo trong INSIZE 3220-50 (25-50mm)
Đầu đo nhiệt độ Kimo SPK-150 (-40 ~ 250°C)
Máy cảnh báo nhiệt độ TESTO 0900 0530 (-50 ~150°C)
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 566 (-40℃-650℃)
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
Máy đo điện trở đất 4 dây SEW 4234 ER
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H 
